LÀ QUÝ BÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀ QUÝ BÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là quý báuis precious

Ví dụ về việc sử dụng Là quý báu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì Ta xem con là quý báu và đáng chuộng.Because I regard you as valued and honored.Đối với anh khoảng thời gian 3 năm vừa rồi rất là quý báu.As for me, that 3-year time is really precious.Huyết họ sẽ là quý báu trước mặt Ngài”.Precious shall their blood be in his sight.".Nhưng bây giờ xin ông xem mạng sống của tôi là quý báu trước mặt ông.”.But let my life be precious in your eyes.”.Mỗi chai là quý báu cho chúng tôi và được đánh số riêng.Each bottle is precious to us and is individually numbered.Nhưng bây giờ xin ông xem mạng sống của tôi là quý báu trước mặt ông.But now let my life be precious in your sight.Và trong cuộc Hiến tế ở tâm điểm của mọi sự, đường lối của Ngài là quý báu.And in the Sacrifice at the center of all things, his way is golden.Sự chết của các thánh Ngài Là quý báu trước mặt CHÚA.For the death of his saints is precious in the sight of the Lord.Điều quan trọng là được biết những chuyện ở trường, thật là quý báu.'.It's important to read the things about school, they are a treasure.'.Nhưng bây giờ xin ông xem mạng sống của tôi là quý báu trước mặt ông.”.Please let my life be precious in your sight.'.Đối với ta tri thức là quý báu, vì lẽ không bao giờ ta có đủ thời gian nắm thâu tất cả.Knowledge is precious to us, because we shall never have time to complete it.Nhưng bây giờ xin ông hãy xem mạng sống tôi là quý báu trước mặt ông.”.But let my life now be precious in your sight”.Một trong những mục đích của giáo dục là cần dạy rằng đời sống là quý báu.One of the goals of education should be to teach that life is precious.Dưới mắt Chúa, đời sống con người là quý báu, thiêng liêng và bất khả xâm phạm.In the eyes of God human life is precious, sacred and inviolable.Hòn đá góc nhà này được Đức Chúa Trời chọn lựa và là quý báu đối với Ngài.CHRIST is the CORNER STONE and He is choice and precious to God.Khi thời gian là quý báu, tốt nhất là dành thời gian của mình viết hơn tay đếm số từ và ký tự.As time is precious, better to spend his time writing than manually count the number of words and characters.Những bài học màcô dạy tui về ngôn ngữ chung… Rất là quý báu đối với tui.The lessons you give I in common tongue… these are precious to I.Có được những tự do vàthuận lợi của một đời người thì thường được coi là quý báu.To have the freedoms andfortunes of human birth is usually said to be precious.Không một ai có quyền hủy hoại mạng sống của một sinh vật khác,vì đời sống thực là quý báu đối với tất cả mọi loài.No man has the powerorthe right to destroy the life of another as life is precious to all.Bởi vì sự hiện hữu của chúng ta là vô thường, và mỗi khoảnh khắc là quý báu, chúng ta nên hiến dâng trọn vẹn sự hiện hữu của chúng ta cho mỗi cơ hội để tụng kinh và cho mỗi và mọi âm vận.Because our existence is impermanent, and each moment is precious, we should devote our entire being to each opportunity to chant and to each and every syllable.Đời này tuy ngắn ngủi nhưng vô cùng quan trọng,thời gian sống trên đất là quý báu vô cùng.The days are short,and time here on Earth is immensely valuable.Như tôi đã nói ở trên,chúng ta có thể phát triển thái độ xem những chúng sanh khác là quý báu trong việc nhận ra sự tử tế của họ đóng vai trò trong sự trải nghiệm của chúng ta về niềm vui, hạnh phúc và sự thành công.As I said earlier,we can develop an attitude of considering other sentient beings as precious in the recognition of the part their kindness plays in our own experience of joy, happiness, and success.Người cứu chuộc mạng sống họ khỏi áp bức và bạo lực, Máu họ là quý báu trước mặt người.He will rescue them from oppression and violence for precious is their blood in his sight.Quý vị được kêu gọi từ sự chết đến sự sống giống như La- xa- rơ, và quý vị đã nhìn thấy Đấng Christ nhưNgài vốn là quý báu vậy.You were called from death to life like Lazarus,and you saw Christ for the treasure that he is.Con cái Thiên Chúa phải biết rằngkế hoạch của chúng là cướp đi tất cả những gì là quý báu đối với Thiên Chúa Cha Toàn Năng.God's children must know that their plan is to snatch everything, which is precious to God, the Almighty Father.Yeon- Kyung có nghĩa là mộtduyên dáng đá quý đó không chỉ có vẻ tốt, nhưng cũng là quý báu.Eun-Kyung means a gracefulgem which not only looks good but is also precious.Bây giờ, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ sự giao ước Ta, thìtrong muôn dân, các ngươi sẽ là quý báu cho Ta, vì cả trái đất thuộc về Ta.And now, if you will earnestly hearken to My voice and keep My covenant,you will be a treasure to Me from all the peoples, because all the earth is Mine.”.Thay vì nói“ không thể chịu nổi” khi một người đàn ông đến muộn, hãy nói điều gì đó như,“ Ngày nay mọi người đều rất bận rộn-thời gian là quý báu, phải không nào?Instead of saying you“can't stand it” when a man shows up late, say something like,“Everybody is so busy these days-time sure is precious, isn't it?Câu hỏi có thể được nâng lên," Tại sao chúng ta cầnphải trau dồi tư tưởng rằng chúng sinh là quý báu và giá trị?".The question could be raised,“Why do we need tocultivate the thought that other sentient beings are precious and valuable?”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1262, Thời gian: 0.0214

Từng chữ dịch

động từisgiới từasngười xác địnhthatquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquybáudanh từtreasuretreasuresbáutính từpreciousvaluablebáuđộng từtreasured là quỹlà quy định

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là quý báu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Quý Báu Tiếng Anh Là Gì