LÀ QUÝ BÁU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÀ QUÝ BÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là quý báuis precious
Ví dụ về việc sử dụng Là quý báu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquybáudanh từtreasuretreasuresbáutính từpreciousvaluablebáuđộng từtreasured là quỹlà quy địnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh là quý báu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Quý Báu Tiếng Anh Là Gì
-
Quý Báu - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Quý Báu In English - Glosbe Dictionary
-
QUÝ BÁU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'quý Báu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
QUÝ BÁU - Translation In English
-
QUÝ GIÁ - Translation In English
-
Học đại Học Bằng Tiếng Anh - Tại Sao Không?
-
Dịch Tiếng Việt – Lời Khuyên để Có Một Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Cách đưa Ra Lời Yêu Cầu, đề Nghị Trong Tiếng Anh - Pasal
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Dạy Tiếng Anh: Cần Kĩ Năng Giao Tiếp, Quản Lý Và Cảm Thông!
-
“Tiếng Nói Là Thứ Của Cải Vô Cùng Lâu đời Và Vô Cùng Quý Báu Của ...
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Đảng Cộng Sản Việt Nam