quyên góp trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự quyên góp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tại sao tín đồ ở thành Cô-rinh-tô có thể tin cậy việc Phao-lô giám sát những sự quyên góp? Why could the Corinthians have confidence in Paul's supervision ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự quyên góp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Wikimedia Foundation nhận sự quyên góp từ hơn 50 quốc gia trên thế giới. The Wikimedia Foundation receives donations from more than 50 countries around the ...
Xem chi tiết »
Trung tâm của chiến dịch là nền tảng quyên góp Priceless Causes giúp đơn giản hóa việc đóng góp cho WFP thông qua những quyên góp nhỏ từ thẻ thanh toán.
Xem chi tiết »
Quyên góp (tiếng Anh: donation) là sự ủng hộ về vật chất một cách tự nguyện thường thông qua vận động, kêu gọi, thuyết phục, với mục đích thiện nguyện hoặc ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "sự quyên góp từ thiện" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Donations. 2. Quyên góp gì? · What donation? 3. Tại sao cần quyên góp? · What made this necessary? 4. Dụng cụ học tập được quyên góp. · Stationery was donated. 5.
Xem chi tiết »
Table Of Contents: Sự khác biệt chính - Adobe Acrobat Reader DC và Adobe Reader XI Adobe Acrobat Reader DC - Các tính năng và thông số kỹ thuật Adobe Reader ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; donation. góp ; hiến ; món vật phẩm đối ; người hiến ; phải quyên góp ; quyên góp từ thiện của ; sự đóng góp ; tiền quyên góp từ thiện ; ...
Xem chi tiết »
Donation /dəʊˈneɪ.ʃən/: Sự quyên góp. Donor /ˈdəʊ.nər/: Người quyên góp. Endowment /ɪnˈdaʊ.mənt/: Tài trợ. Benefactor / ...
Xem chi tiết »
20. Anh ấy cũng quyên góp cho quỹ Ronald McDonald's Charity house. 21. Ví dụ: "Kêu gọi quyên góp" hoặc "Tuyển tình nguyện viên ...
Xem chi tiết »
Mục đích của Jim khi em ấy bắt đầu lên đường đi quyên góp thức ăn là gì? What was Jim's purpose when he set out to collect food? LDS. Anh cũng tham gia vận ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. quyên góp. to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription. quyên góp thực phẩm để cứu đói to collect food for ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Quyên Góp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự quyên góp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu