Donation | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: donation Best translation match:
English Vietnamese
donation * danh từ - sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng - đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
Probably related with:
English Vietnamese
donation góp ; hiến ; món vật phẩm đối ; người hiến ; phải quyên góp ; quyên góp từ thiện của ; sự đóng góp ; tiền quyên góp từ thiện ; trợ ; tổng số tiền ủng hộ ;
donation góp ; hiến ; món vật phẩm đối ; người hiến ; phải quyên góp ; quyên góp từ thiện của ; sự đóng góp ; tiền quyên góp từ thiện ; trợ ; tổng số tiền ủng hộ ;
May be synonymous with:
English English
donation; contribution a voluntary gift (as of money or service or ideas) made to some worthwhile cause
May related with:
English Vietnamese
donate * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng
donation * danh từ - sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng - đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
blood donation * danh từ - sự hiến máu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Quyên Góp Tiếng Anh Là Gì