SỰ QUYÊN GÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỰ QUYÊN GÓP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từsự quyên gópdonationshiếnquyên gópđóng góptặngtài trợkhoản tài trợtiềndonatekhoảndonationhiếnquyên gópđóng góptặngtài trợkhoản tài trợtiềndonatekhoản

Ví dụ về việc sử dụng Sự quyên góp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì sự quyên góp đó.For that donation.Tiền của nó tới trực tiếp từ sự quyên góp.Its money comes directly from donations.Mỗi một sự quyên góp đều giúp ích.Every single contribution will help.Chúng tôi vui mừng đón nhận mọi sự quyên góp.We are pleased to accept any contribution.Sự quyên góp của vị rất quan trọng đối với chúng tôi.Your donation is so important to us.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từyếu tố góp phần góp vốn cơ hội đóng gópcổ gópsố tiền quyên gópphần vốn gópsố tiền đóng gópgiới hạn đóng góptiềm năng đóng góptỷ lệ đóng gópHơnSử dụng với trạng từđóng góp nhiều nhất góp phần ổn định Sử dụng với động từgóp phần cải thiện tiếp tục đóng gópgóp phần xây dựng góp phần phát triển góp phần thúc đẩy góp phần làm tăng mong muốn đóng gópgóp phần giải quyết góp phần làm giảm góp phần tăng cường HơnMục đích của cuộc thămviếng này rõ ràng là để nhận sự quyên góp.The purpose of the visit was to donate things.Sự quyên góp này sẽ giúp sưởi ấm trái tim các em.”.This donation will help warm the children's hearts.”.Cô bé được cứu khỏi bệnh do sự quyên góp của dân làng.She was saved by the donation of the villagers.Ngoài ra:“ Nhờ có sự quyên góp này, chúng tôi có thể xây lại vào mùa xuân.It's thanks to those contributions that we will be able to rebuild in the spring.Nó được xây dựng lại vào năm 1973 với sự quyên góp từ các tín đồ sùng đạo trên toàn quốc.It was rebuilt in 1973 with donations from devout believers around the nation.Sự quyên góp của bạn có thể mang lại nguồn lực cho nhiều làng xã và thành phố trên toàn thế giới.Your donation can have an input to many villages and cities around the world.Wikimedia Foundation nhận sự quyên góp từ hơn 50 quốc gia trên thế giới.The Wikimedia Foundation receives donations from more than 50 countries around the world.Mọi sự quyên góp sẽ dùng cho dịch vụ server, hợp đồng phần mềm, và chỉ cho PocketMine.All donations will be used to cover server costs, services and software licensing, and only for PocketMine.Changmin( TVXQ) tổ chức các ngày lễ với sự quyên góp để giúp đỡ trẻ em có nhu cầu.TVXQ's Changmin is celebrating the holidays with a donation to help children i….Sự quyên góp hào phóng từ các hoàng tử và boyar đã giúp tu viện giải quyết hậu quả của sự hủy diệt.Generous donations from princes and boyars helped the monastery to deal with the consequences of destruction.Đây là lý do tại sao trong năm 2015,62% sự quyên góp của chúng tôi đến từ những doanh nghiệp.This is a big reason why in 2015,62% of our revenue came from repeat corporate donors.Sự quyên góp của Trump chỉ là một phần nhỏ trong kế hoạch ông muốn chi tiêu cho cơ sở hạ tầng trong những năm tới.Trump's donation is only a small fraction of what he wants to spend on infrastructure in the coming years.Nếu đã lưu thôngtin trả tiền với Actblue Express, sự quyên góp của quý vị sẽ được giao dịch tức thời.If you have saved your information with ActBlue Express, your donation will go through immediately.Sự quyên góp của Trump chỉ là một phần nhỏ trong kế hoạch ông muốn chi tiêu cho cơ sở hạ tầng trong những năm tới.The donation from Trump is only a small fraction of what he wants in future years to spend on infrastructure.Chỉ sau chưa đầy 2 ngày phát động, đoàn thanh niên Công tyđã nhận được rất nhiều sự quyên góp và tình yêu thương của các Saviser.Less than within 2 days,the Youth Union has received numerous donations and loves from Savisers.Đây là sự quyên góp đầu tiên tới quỹ mà Brazil hi vọng sẽ nâng lên đến 21 tỷ USD để bảo vệ những khu bảo tồn thiên nhiên Amazon.The donation is the first to the fund which Brazil hopes will raise $21bn to protect Amazon nature reserves.Dĩ nhiên, cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho khối thông tin miễn phí này lại không hề miễn phí, và đó là lý dotại sao hàng năm chúng tôi cần sự quyên góp.Of course, the infrastructure supporting that free information is not free,and that's why once a year we ask for donations.Sự quyên góp này đáp ứng nhiều hơn những lý do tôn giáo đơn giản, vì nó cung cấp một biện pháp bảo vệ ở vùng biên giới và cho phép giải quyết khu vực.This donation fulfilled more than simply religious reasons, as it provided a safeguard in a borderland and enabled the settlement of the area.HotForex tiếp tục củng cố công việc được thực hiện bởi các tổ chức từthiện quốc tế hàng đầu với sự quyên góp mới nhất cho UNICEF.AAFX trading continues its drive to positively reinforce the work done byleading international charitable organizations with its latest donation to UNICEF.Chúng tôi gây quỹ dựa vào sự quyên góp từ công chúng, và một trong những điều thú vị về nó là làm cách nào Wikipedia có thể hoạt động chỉ bằng một ít tiền.We're funded by donations from the public, and one of the more interesting things about that is how little money it actually takes to run Wikipedia.Cô cũng chia sẻ những thông điệp từ các em ở Củ Chi,là những người hưởng lợi trực tiếp từ sự quyên góp của học sinh Trường BVIS trong năm học vừa qua.She also shared some messages from the children in Cu Chi,who have directly benefited from the donations made by BVIS students in the last academic year.Điều này bao gồm sự quyên góp các loại thuốc thiết yếu, đã được phân phối đến các trung tâm y tế tại Syria, Jordan và Lebanon thông qua AmeriCares và cứu trợ trực tiếp.This includes donations of essential medicines, which have been distributed to health centres in Syria, Jordan and Lebanon via AmeriCares and Direct Relief.Wikimedia được tàitrợ chủ yếu thông qua sự quyên góp từ hàng trăm hàng ngàn cá nhân, ngoài ra chúng tôi cũng nhận được sự trợ cấp và quà tặng từ máy chủ và các nhà tài trợ( xem danh sách nhà hảo tâm).Wikimedia is funded primarily through donations by tens of thousands of individuals, but also through several grants and gifts of servers and hosting(see benefactors).Được mở ra với sự quyên góp động vật từ Frederick William IV, Vua nước Phổ, ngày nay vườn thú có nhiều loài động vật hơn bất kỳ loài nào khác, bao gồm gấu trúc khổng lồ và gấu bắc cực.Opened with a donation of animals from Frederick William IV, King of Prussia, today the zoo has more species of animals than any other, including giant pandas and polar bears.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0215

Từng chữ dịch

sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyquyêndanh từquyênquyenquyênđộng từraiseraisingdonatedgópdanh từcontributiongópđộng từhelpmakecontributeddonated sự quyết đoán của trung quốcsự ra đi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự quyên góp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Quyên Góp Tiếng Anh Là Gì