NHỮNG QUYÊN GÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHỮNG QUYÊN GÓP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhững quyên gópdonationshiếnquyên gópđóng góptặngtài trợkhoản tài trợtiềndonatekhoản

Ví dụ về việc sử dụng Những quyên góp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và còn tất cả những quyên góp ta đã tin tưởng giao cho ngươi?And all the other donations I entrusted you with?Làm thế nào để xem tóm tắt của tất cả những quyên góp của tôi năm nay?How do I get a summary of all my donations in this fiscal year?Nếu tôi có được những quyên góp tiền, tôi có thể có khả năng thuê vài người toàn thời gian.If I get donations of money, I may be able to hire a few people full or.Những tín hữu tại Phi- líp đã gởi cho Epaphroditus,sứ giả của họ, những quyên góp của họ để giúp Phao- lô khi ông đang cần;The Philippians had sent Epaphroditus, their messenger, with contributions to meet the necessities of the apostle;Những vòng hoa chúc mừng và những quyên góp đã được gửi đến để ủng hộ và kỷ niệm buổi biểu diễn của Jessica trong" Legally Blonde".Celebratory wreaths and donations were sent in to support and commemorate Jessica's performance in“Legally Blonde”.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từyếu tố góp phần góp vốn cơ hội đóng gópcổ gópsố tiền quyên gópphần vốn gópsố tiền đóng gópgiới hạn đóng góptiềm năng đóng góptỷ lệ đóng gópHơnSử dụng với danh từquyên góp bitcoin Lý do để từ chối việc mua bán lá phiếu- giữ gìn sự liêm khiết của nền dân chủ-có thể là để hạn chế những quyên góp tài chính cho các ứng cử viên chính trị.The reason to reject a market in votes- preserving the integrity of democracy-may also be a reason to limit financial contributions to political candidates.Hiện nay,Cai đang hạnh phúc khi nhận thấy những quyên góp mà anh nhận từ những người hâm mộ đủ để bù đắp phí tổn của anh trong cuộc hành trình.Right now, Cai is happy that the donations he receives from his fans are enough to cover his expenses.Dù là những quyên góp nhằm giúp các quỹ từ thiện, mục đích quan trọng nhất là loan truyền thông điệp của Đức Giáo Hoàng cho hòa bình thế giới".Although the game is raising money for charitable purposes, the most important thing we want to do is spread the Pope's message of peace to the world.”.Trung tâm của chiến dịch là nền tảng quyên góp Priceless Causes giúp đơn giản hóa việc đóng góp cho WFP thông qua những quyên góp nhỏ từ thẻ thanh toán.At the heart of integrated giving is the Priceless Causes donation platform, which facilitates contributions to WFP through card-based micro-donations.Như tất cả những dự án khác của OTW, TWC dựa vào những quyên góp của bạn để đăng những bài báo này cho những nhà nghiên cứu hiện tại và tương lai!Transformative Works and Cultures, like all of the OTW's projects, relies on your donations to publish these academic articles for current and future researchers!Những quyên góp này đã không được hai ông bà Clinton tiết lộ công khai, bất chấp một thỏa thuận mà Bà Clinton đã đạt được với Nhà Trắng dưới quyền ông Obama để công khai danh tính của tất cả những người quyên góp..Those contributions were not publicly disclosed by the Clintons, despite an agreement Mrs. Clinton had struck with the Obama White House to identify all donors publicly.Chúng tôi cần liên kết tất cả các quyên góp tới một người độcnhất vì mục đích pháp lý cho những quyên góp của hội viên, để tránh trường hợp một người quyên góp nhiều lần và do đó được hơn một phiếu bầu.For membership donations, we need to link each donation toa specific individual for legal purposes, in order to avoid one person giving multiple times and having the right to several votes.Chúng tôi nhận được 1 loạt những quyên góp phần lớn là những tờ séc 13 đô la bởi vì độc giả của tờ New York Times rất hào phóng với những số tiền ít ỏi( Cười) Nhưng sau đó, chúng tôi nhận được 1 giao dịch chuyển tiền với$ 10.000 1 người rất tốt bụng.We got a flood of donations-- mostly 13-dollar checks because New York Times readers are very generous in tiny amounts(Laughter) but then, we got a money transfer for $10,000-- really nice guy.Phần thứ hai( đoạn 15- 24) ghi chép những quyên góp tiền bạc, đất đai và ngũ cốc của Augustus cho các công dân của nước Ý và binh lính của mình, cũng như những công trình công cộng được xây dựng theo yêu cầu của ông hay những buổi đấu võ sĩ giác đấu do ông uỷ quyền.The second section(paragraphs 15- 24) lists Augustus' donations of money, land and grain to the citizens of Italy and his soldiers, as well as the public works and gladiatorial spectacles that he commissioned.Không, những loại quyên góp này vừa biến thành hối lộ”.No, these types of donations just turn into bribes.Những người quyên góp hơn 10 đô la sẽ nhận được một số swag tuyệt vời.Those who donate more than $10 will get some awesome swag.Là những người quyên góp cho nạn nhân chiến tranh dựa trên số huy chương họ giành được này ư?These people who donate to war victims based on how many medals they win?Tôi biết ơn tất cả những người quyên góp cho OTW.I am grateful to each person who donates to the OTW.Apple đã thêm những nút quyên góp đến trang chủ Apple.Apple has added donation buttons to the Apple.Những người quyên góp nhận được lời chúc phúc từ các tu sĩ.Those that donated received a blessing from the priests.OTW làm thế nào để bảo vệ thông tin về những người quyên góp?How will OTW protect the data collected on individuals making donations?Xem lời nhắn trực tiếp từ người dùng và những người quyên góp như bạn.See live comments from users and donors like you.Những thứ này chỉ là hàng quyên góp dành cho những tôn giáo.Ninety nine percent of these things are just fundraising items for various religions.Ngoại trừ những đợt quyên góp thường xuyên, Palmer và Markus đều không sở hữu quá nhiều dogecoin.Outside of the occasional donation, neither Palmer or Markus owns any significant amount of Dogecoin.Xin vui lòng để lạithông tin liên lạc sau khi quyên góp để chúng tôi có thể thêm vào danh sách những người quyên góp..Please kindly send us an email after making the donation for us to announce your name on the donation list.Những người khác quyên góp.And the others contributing.Danh sách những người quyên góp và số tiền ủng hộ sẽ được cập nhật mỗi ngày.A tally of donors and contributions also will be updated daily.Ngoài ra, các đồng minh của ông đang quyên góp những khoản quyên góp lớn cho siêu hành động ủng hộ Trump America First Action và các nhóm tiền lớn khác.In addition, his allies are raising large donations for the pro-Trump super PAC America First Action and other big-money groups.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0236

Xem thêm

những người quyên gópdonorspeople who donate

Từng chữ dịch

nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingquyêndanh từquyênquyenquyênđộng từraiseraisingdonatedgópdanh từcontributiongópđộng từhelpmakecontributeddonated S

Từ đồng nghĩa của Những quyên góp

hiến đóng góp tặng donation tài trợ khoản tài trợ những quy trình nàynhững quyển sách nào

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những quyên góp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Quyên Góp Tiếng Anh Là Gì