La - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Đồng nghĩa
    • 2.4 Thán từ
    • 2.5 Tham khảo
  • 3 Tiếng Asturias Hiện/ẩn mục Tiếng Asturias
    • 3.1 Mạo từ
      • 3.1.1 Ghi chú sử dụng
  • 4 Tiếng Bổ trợ Quốc tế Hiện/ẩn mục Tiếng Bổ trợ Quốc tế
    • 4.1 Đại từ
  • 5 Tiếng Catalan Hiện/ẩn mục Tiếng Catalan
    • 5.1 Từ nguyên
    • 5.2 Mạo từ
    • 5.3 Đại từ
    • 5.4 Danh từ
  • 6 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 6.1 Danh từ
    • 6.2 Tham khảo
  • 7 Tiếng Đông Hương Hiện/ẩn mục Tiếng Đông Hương
    • 7.1 Danh từ
  • 8 Tiếng Galicia Hiện/ẩn mục Tiếng Galicia
    • 8.1 Đại từ
      • 8.1.1 Ghi chú sử dụng
    • 8.2 Danh từ
    • 8.3 Danh từ
  • 9 Tiếng Giẻ Hiện/ẩn mục Tiếng Giẻ
    • 9.1 Danh từ
    • 9.2 Tham khảo
  • 10 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 10.1 Cách phát âm
    • 10.2 Danh từ
  • 11 Tiếng Hungary Hiện/ẩn mục Tiếng Hungary
    • 11.1 Cách phát âm
    • 11.2 Thán từ
  • 12 Tiếng Ido Hiện/ẩn mục Tiếng Ido
    • 12.1 Mạo từ
  • 13 Tiếng Kyrgyz Phú Dụ Hiện/ẩn mục Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
    • 13.1 Danh từ
  • 14 Tiếng Lojban Hiện/ẩn mục Tiếng Lojban
    • 14.1 cmavo
  • 15 Tiếng Na Uy (Bokmål) Hiện/ẩn mục Tiếng Na Uy (Bokmål)
    • 15.1 Động từ
  • 16 Tiếng Na Uy (Nynorsk) Hiện/ẩn mục Tiếng Na Uy (Nynorsk)
    • 16.1 Động từ
  • 17 Tiếng Phần Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Phần Lan
    • 17.1 Từ viết tắt
  • 18 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 18.1 Cách phát âm
    • 18.2 Từ đồng âm
    • 18.3 Từ nguyên
    • 18.4 Mạo từ
    • 18.5 Đại từ
    • 18.6 Danh từ
    • 18.7 Tham khảo
  • 19 Tiếng Rumani Hiện/ẩn mục Tiếng Rumani
    • 19.1 Cách phát âm
    • 19.2 Từ nguyên
    • 19.3 Giới từ
    • 19.4 Động từ
      • 19.4.1 Đồng nghĩa
      • 19.4.2 Từ dẫn xuất
      • 19.4.3 Từ liên hệ
  • 20 Tiếng Quốc tế ngữ Hiện/ẩn mục Tiếng Quốc tế ngữ
    • 20.1 Từ nguyên
    • 20.2 Mạo từ
  • 21 Tiếng Swahili Hiện/ẩn mục Tiếng Swahili
    • 21.1 Từ nguyên
    • 21.2 Động từ
  • 22 Tiếng Tai Loi Hiện/ẩn mục Tiếng Tai Loi
    • 22.1 Danh từ
    • 22.2 Tham khảo
  • 23 Tiếng Tây Ban Nha Hiện/ẩn mục Tiếng Tây Ban Nha
    • 23.1 Từ nguyên
    • 23.2 Mạo từ
    • 23.3 Đại từ
    • 23.4 Đại từ
      • 23.4.1 Từ liên hệ
    • 23.5 Danh từ
  • 24 Tiếng Thổ Gia Bắc Hiện/ẩn mục Tiếng Thổ Gia Bắc
    • 24.1 Cách phát âm
    • 24.2 Số từ
  • 25 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
    • 25.1 Từ tương tự
    • 25.2 Động từ
    • 25.3 Liên từ
  • 26 Tiếng War-Jaintia Hiện/ẩn mục Tiếng War-Jaintia
    • 26.1 Số từ
    • 26.2 Tham khảo
  • 27 Tiếng Ý Hiện/ẩn mục Tiếng Ý
    • 27.1 Từ nguyên
    • 27.2 Mạo từ
      • 27.2.1 Ghi chú sử dụng
    • 27.3 Đại từ
    • 27.4 Danh từ
      • 27.4.1 Từ dẫn xuất
    • 27.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laː˧˧laː˧˥laː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laː˧˥laː˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “la”
  • 玀: la
  • 羅: la
  • 氇: lỗ, la
  • 氌: lỗ, la
  • 欏: la
  • 纙: la
  • 萝: la
  • 攞: lõa, la
  • 猡: la
  • 锣: la
  • 椤: la
  • 箩: la
  • 𦌴: la
  • 䄷: la, thạch
  • 覶: loa, la
  • 儸: la
  • 逻: la
  • 覼: kiến, la
  • 蘿: la
  • 挴: mỗi, la
  • 骡: loa, la, đồn
  • 𤄷: la
  • 囉: la
  • 邏: la
  • 罗: la
  • 鼇: ngao, la
  • 㑩: la
  • 曪: la
  • 籮: la
  • 啰: la
  • 騾: loa, la
  • 鑼: la

Phồn thể

  • 羅: la
  • 囉: la
  • 欏: la
  • 籮: la
  • 邏: la
  • 覶: la
  • 儸: la
  • 覼: la
  • 蘿: la
  • 鑼: la

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 玀: la
  • 锣: la
  • 羅: la, là, lơ
  • 椤: la
  • 囉: ra, la, là
  • 𨔍: lạ, la
  • 氌: lỗ, la
  • 欏: la
  • 籮: la
  • 啰: la
  • 邏: lạ, la
  • 罗: lạ, la, là
  • 覶: loa, la
  • 纙: the, la, là
  • 儸: la
  • 逻: lạ, la
  • 騾: lừa, loa, la
  • 萝: la, lá
  • 覼: la
  • 蘿: la, lá
  • 鑼: la

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • lả
  • lạ

Danh từ

la

  1. Con lai của ngựa và lừa.
  2. (Âm nhạc) Tên nốt nhạc thứ 6, sau nốt son (sol) trong gam đô bảy âm. Nốt la.

Dịch

con lai của ngựa và lừa
  1. Con la chở hàng.
  • Tiếng Anh: mule
tên nốt nhạc thứ 6
  • Tiếng Ả Rập: لا
  • Tiếng Anh: la
  • Tiếng Ba Lan: la gc
  • Tiếng Basque: la
  • Tiếng Bồ Đào Nha: lá
  • Tiếng Catalan: la
  • Tiếng Croatia: la
  • Tiếng Hà Lan: la
  • Tiếng Hungary: lá
  • Tiếng Nga: ля gt (lja)
  • Tiếng Nhật: ラ (ra)
  • Tiếng Tây Ban Nha: la gc
  • Tiếng Triều Tiên: 라 (la)

Tính từ

la

  1. Thấp, gần mặt đất. Bay la. Cành la cành bổng.

Động từ

la

  1. Phát ra tiếng to do hoảng sợ hay bực tức. Nghe tiếng la ở phía đầu chợ. Hơi tí là ông ta la tướng lên.
  2. (Địa phương) Nói. Chị Hai chỉ la hôm nay chỉ không đến được.
  3. (Địa phương) Gọi. Đầu sành có con ba ba, Kẻ kêu con trạng người la con rùa. (ca dao)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “la”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
neither suddenly act hạng 481: la further line added

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈlɑː]

Từ nguyên

danh từ Từ tiếng Latinhlabiī, từ labium(“môi”). thán từ Từ tiếng Anh cổ.

Danh từ

la (số nhiều las)

  1. (Âm nhạc) La.

Đồng nghĩa

  • lah

Thán từ

la!

  1. () Dùng để nhấn mạnh câu nói.
  2. () Tỏ ý ngạc nhiên, tức giận, v.v.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “la”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Asturias

[sửa]

Mạo từ

la gc ( el, gt lo, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Ghi chú sử dụng

Mạo từ la rút gọn thành l’ đằng trước từ bắt đầu với a hoặc ha: l’asturiana (nữ Asturia), l’habitación (chỗ ở).

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

[sửa]

Đại từ

la gc

  1. Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
  2. Cho nó, cho cô ấy, cho bà ấy, cho chị ấy...

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

mạo từ, đại từ Từ tiếng Latinhilla, từ ille(“ấy, đó, kia”). danh từ Từ tiếng Latinhlabiī, từ labium(“môi”).

Mạo từ

la gc ( el, số nhiều els, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

la từ ghép trước và sau (rút gọn l’)

  1. Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

Danh từ

la (số nhiều las)

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Danh từ

[sửa]

la

  1. lá.

Tham khảo

[sửa]
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

la

  1. sáp.

Tiếng Galicia

[sửa]

Đại từ

la gc đổi cách

  1. Xem a(nghĩa là “nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...”)

Ghi chú sử dụng

Dạng l- của các đại từ đổi cách ngôi thứ ba được sử dụng khi từ đằng trước kết thúc bằng -r hoặc -s, và dạng này được ghép vào từ đằng trước.

Danh từ

la

  1. (Âm nhạc) La.

Danh từ

la gc (thường không đếm được)

  1. Len; lông cừu, lông chiên.

Tiếng Giẻ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

la

  1. lá.

Tham khảo

[sửa]
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈla/

Danh từ

Dạng bình thường
Số ít la
Số nhiều la's
Dạng giảm nhẹ
Số ít la'tje
Số nhiều la'tjes

la gc (mạo từ de,số nhiều la's, giảm nhẹ la'tje)

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Hungary

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɒ/

Thán từ

la

  1. () Dùng để nhấn mạnh câu nói. Ott van la! — Đấy!
  2. Dùng để ngậm miệng ngân nga.

Tiếng Ido

[sửa]

Mạo từ

la

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Danh từ

la

  1. nến.

Tiếng Lojban

[sửa]

cmavo

la

  1. Dùng đằng trước một từ cmene (danh từ riêng).

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]

Động từ

  Dạng
Nguyên mẫu la
Hiện tại chỉ ngôi lar
Quá khứ lot
Động tính từ quá khứ latt
Động tính từ hiện tại

la

  1. Cho phép.

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Động từ

  Dạng
Nguyên mẫu la
Hiện tại chỉ ngôi lèt, leter, lar
Quá khứ lét
Động tính từ quá khứ late, lati, latt
Động tính từ hiện tại

la

  1. Cho phép, để. La meg få gjera det. — Để tôi làm.

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Từ viết tắt

la

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "lauantai" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ˈla/
Paris, Pháp (nam giới)[ˈla]

Từ đồng âm

  • las

Từ nguyên

mạo từ, đại từ Từ tiếng Pháp cổla, từ tiếng Latinhillam, từ ille(“ấy, đó, kia”). [1]

Mạo từ

la gc

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

la

  1. Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

Danh từ

la

  1. (Âm nhạc) La.

Tham khảo

  1. Albert Dauzat; Jean Dubois và Henri Mitterand (1964) “le, la, les”, trong Nouveau dictionnaire étymologique (bằng tiếng Pháp), Paris: Librairie Larousse

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈla/

Từ nguyên

giới từ Từ tiếng Latinhillac(“đấy”). động từ Từ tiếng Latinhlavāre, động từ nguyên mẫu chủ động hiện tại của lavō.

Giới từ

la

  1. (+ đổi cách) Ở tại.
  2. (+ đổi cách) Đến, tới, về.

Động từ

la

  1. (Hiếm) Rửa (đầu).

Đồng nghĩa

  • lăia (Transylvania)
  • se spăla
  • scălda
  • îmbăia

Từ dẫn xuất

  • lăutoare
  • lăutură

Từ liên hệ

  • lături
  • lăun
  • spăla

Tiếng Quốc tế ngữ

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp + tiếng Tây Ban Nha + tiếng Ý + tiếng Latinh.

Mạo từ

la

  1. Cái, con, người... la libro — cuốn sách la libroj — các cuốn sách
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Tiếng Swahili

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Bantu nguyên thủy. So sánh với tiếng Zulu -dla.

Động từ

la (nguyên mẫu khẳng định kula, nguyên mẫu phủ định kutola)

  1. Ăn.

Tiếng Tai Loi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

la

  1. lá.

Tham khảo

[sửa]
  • Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

mạo từ, đại từ 1, đại từ 2 Từ tiếng Tây Ban Nhatrung cổela, từ tiếng Latinhilla, từ ille(“ấy, đó, kia”).

Mạo từ

la gc ( el, gc số nhiều las, số nhiều los)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

la gc (số nhiều las)

  1. Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

Đại từ

la gt

  1. (Thông tục) Người ấy. La sabe toda. — Người ấy cái gì cũng biết. ¡Donde la viste! — Em thấy cái này ở đâu rồi! No te la creo. — Tôi không tin em.

Từ liên hệ

  • lo

Danh từ

Số ít Số nhiều
la las

la gc

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Thổ Gia Bắc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/la/

Số từ

[sửa]

la

  1. một.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • lade

Động từ

la

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủalägga

Liên từ

la

  1. (Địa phương) Xem väl

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Số từ

[sửa]

la

  1. ba.

Tham khảo

  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

mạo từ, đại từ Từ tiếng Latinhilla, từ ille(“ấy, đó, kia”). [1]

Mạo từ

la gc (số nhiều le)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Ghi chú sử dụng

La trở thành l’ đằng trước từ bắt đầu với nguyên âm.

Đại từ

la gc (số nhiều le)

  1. Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...

Danh từ

la

  1. (Âm nhạc) La.
  2. (Âm nhạc) A.

Từ dẫn xuất

  • la maggiore
  • la minore

Tham khảo

  1. Giuseppe Patota (2002) Lineamenti di grammatica storica dell'italiano (bằng tiếng Ý), Bologna: il Mulino, →ISBN, tr. 127
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=la&oldid=2300061” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Âm nhạc
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ địa phương
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ cũ
  • Mục từ tiếng Asturias
  • Mạo từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Catalan
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Danh từ tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Đông Hương
  • Danh từ tiếng Đông Hương
  • Mục từ tiếng Galicia
  • Mục từ tiếng Giẻ
  • Danh từ tiếng Giẻ
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Hungary
  • Mục từ tiếng Ido
  • Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
  • Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
  • Mục từ tiếng Lojban
  • cmavo
  • Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
  • Động từ tiếng Na Uy
  • Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
  • Mục từ tiếng Phần Lan
  • Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Mục từ tiếng Rumani
  • Giới từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ hiếm
  • Mục từ tiếng Quốc tế ngữ
  • Mục từ tiếng Swahili
  • Mục từ tiếng Tai Loi
  • Danh từ tiếng Tai Loi
  • Mục từ tiếng Tai Loi có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Tây Ban Nha
  • Từ thông tục
  • Danh từ tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Gia Bắc
  • Mục từ tiếng Thổ Gia Bắc
  • Số từ tiếng Thổ Gia Bắc
  • Mục từ tiếng Thụy Điển
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Thụy Điển
  • Phân từ quá khứ tiếng Thụy Điển
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng War-Jaintia
  • Số tiếng War-Jaintia
  • Mục từ tiếng Ý
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Thán từ tiếng Anh
  • Mạo từ tiếng Asturias
  • Đại từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
  • Mạo từ tiếng Catalan
  • Đại từ tiếng Catalan
  • Danh từ tiếng Catalan
  • Đại từ tiếng Galicia
  • Danh từ tiếng Galicia
  • Thán từ tiếng Hungary
  • Mạo từ tiếng Ido
  • Từ viết tắt tiếng Phần Lan
  • Mạo từ tiếng Pháp
  • Đại từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mạo từ Quốc tế ngữ
  • Giới từ tiếng Rumani
  • Động từ tiếng Rumani
  • Động từ tiếng Swahili
  • Mạo từ tiếng Tây Ban Nha
  • Đại từ tiếng Tây Ban Nha
  • Mạo từ tiếng Ý
  • Đại từ tiếng Ý
  • Danh từ tiếng Ý
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 4 đề mục ngôn ngữ
  • Trang có lỗi kịch bản
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục la 76 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Nghĩa