Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 義NGHĨA
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NGHĨA- Số nét: 13 - Bộ: DƯƠNG 羊

ON
KUN ただし
ちか
のり
よし
  • Sự phải chăng, lẽ phải chăng, nên. Dịnh liệu sự vật hợp với lẽ phải gọi là "nghĩa".
  • Ý nghĩa, như "văn nghĩa" 文義 nghĩa văn, "nghi nghĩa" 疑義 nghĩa ngờ.
  • Vì nghĩa, làm việc không có ý riêng về mình gọi là "nghĩa". Như "nghĩa sư" 義師 quân đi vì nghĩa, không phải vì lợi mà sát phạt.
  • Cùng chung, như "nghĩa thương" 義倉 cái kho chung, "nghĩa học" 義學 nhà học chung, v.v.
  • Làm việc vì người là "nghĩa", như "nghĩa hiệp" 義?, "nghĩa sĩ" 義士, v.v.
  • Lấy ân cố kết với nhau là "nghĩa", như "kết nghĩa" 結義 anh em kết nghĩa, "nghĩa tử" 義子 con nuôi, v.v. Vì thế nên cái gì phụ thêm ở trên cũng gọi là "nghĩa", như "nghĩa kế" 義髻 búi tóc mượn.
  • Nước Nghĩa, tức nước "Nghĩa Dại Lợi" 義大利 nước Ý (Italy).
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
義足 NGHĨA TÚC chân giả
義肢 NGHĨA CHI chân tay nhân tạo; chân tay giả; chân giả; tay giả
義理の妹 NGHĨA LÝ MUỘI em vợ; em chồng
義理 NGHĨA LÝ lễ tiết; lễ nghĩa;tình nghĩa; nghĩa lý; đạo lý;quan hệ thân thuộc không phải trực hệ; anh em đồng hao; chị em đồng hao; họ đằng nhà chồng hoặc vợ
義父 NGHĨA PHỤ bố chồng; bố vợ;bố dượng; cha nuôi; nghĩa phụ;bố nuôi;cha chồng;dượng
義気 NGHĨA KHÍ nghĩa khí
義母 NGHĨA MẪU mẹ chồng; mẹ vợ;mẹ kế; mẹ nuôi; nghĩa mẫu
義歯 NGHĨA XỈ răng giả
義捐金 NGHĨA QUYÊN KIM tiền hỗ trợ khó khăn; tiền trợ cấp khó khăn
義手 NGHĨA THỦ tay giả
義憤 NGHĨA PHẪN công phẫn; phẫn nộ
義弟 NGHĨA ĐỄ,ĐỆ em kết nghĩa; nghĩa đệ; em rể; em vợ
義姉 NGHĨA TỶ,TỈ nghĩa tỷ; chị kết nghĩa; chị vợ; chị dâu; em kết nghĩa
義妹 NGHĨA MUỘI em gái kết nghĩa; nghĩa muội
義士 NGHĨA SỸ,SĨ kiếm hiệp
義務付ける NGHĨA VỤ PHÓ Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
義務を忘れる NGHĨA VỤ VONG quên nghĩa vụ
義務 NGHĨA VỤ nghĩa vụ; bổn phận;phận sự;trách
義勇の NGHĨA DŨNG cảm tử
義兄弟 NGHĨA HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
義兄 NGHĨA HUYNH anh em kết nghĩa; nghĩa huynh;anh rể; anh vợ
類義語 LOẠI NGHĨA NGỮ từ đồng nghĩa
道義 ĐẠO NGHĨA đạo nghĩa
転義 CHUYỂN NGHĨA nghĩa ẩn dụ
講義する GIẢNG NGHĨA dị nghị
講義する GIẢNG NGHĨA giảng bài
講義 GIẢNG NGHĨA bài giảng; giờ học;diễn giảng;giảng giải;giảng nghĩa
節義のため死ぬ TIẾT NGHĨA TỬ tử tiết
正義を支持する CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ trượng nghĩa
正義 CHÍNH NGHĨA chánh nghĩa;chính nghĩa;nghĩa
教義を伝える GIÁO NGHĨA TRUYỀN truyền giáo
教義に従う GIÁO NGHĨA INH,TÒNG theo đạo
教義 GIÁO NGHĨA giáo lý
意義がある Ý NGHĨA có nghĩa
意義 Ý NGHĨA dị nghị;ý;ý nghĩa; nghĩa;ý tứ
情義 TÌNH NGHĨA tình nghĩa
恩義 ÂN NGHĨA ơn nghĩa
忠義 TRUNG NGHĨA sự trung nghĩa;trung nghĩa
徳義心 ĐỨC NGHĨA TÂM Tinh thần đạo nghĩa
徳義 ĐỨC NGHĨA đạo nghĩa
定義域 ĐỊNH NGHĨA VỰC miền xác định
定義する ĐỊNH NGHĨA định nghĩa
定義 ĐỊNH NGHĨA định nghĩa; sự định nghĩa
名義 DANH NGHĨA danh nghĩa;tên
同義語 ĐỒNG NGHĨA NGỮ từ đồng nghĩa
信義 TÍN NGHĨA tín nghĩa
仁義 NHÂN NGHĨA nhân nghĩa
主義社会 CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội chủ nghĩa
主義 CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa
不義 BẤT NGHĨA bất nghĩa;phi nghĩa;thất nghĩa
納税義務 NẠP THUẾ NGHĨA VỤ Nghĩa vụ đóng thuế
有意義 HỮU Ý NGHĨA có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích
新田義貞の碑 TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BI bia tưởng niệm Nitta Yoshisada
扶養義務 PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ nghĩa vụ nuôi dưỡng
労役義務 LAO DỊCH NGHĨA VỤ sưu dịch
不信義 BẤT TÍN NGHĨA Sự thất tín; sự giả dối
軍国主義 QUÂN QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quân phiệt
資本主義社会 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội tư bản chủ nghĩa
資本主義 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa
虚無主義 HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hư vô
自由主義 TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa
社会主義経済 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
社会主義 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa
現実主義 HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hiện thực
王政主義 VƯƠNG CHÍNH,CHÁNH CHỦ,TRÚ NGHĨA bảo hoàng
独占主義 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA tư bản độc quyền
物質主義者 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa duy vật
物質主義 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa duy vật
民族主義 DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
民即主義 DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA dân tộc chủ nghĩa
民主主義同盟 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH Liên minh Dân chủ
民主主義 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ
武断主義 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa quân phiệt
権威主義 QUYỀN UY,OAI CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
権力主義 QUYỀN LỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
構造主義 CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc
教条主義 GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA giáo điều
排他主義 BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa độc quyền
拝金主義者 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người tôn thờ đồng tiền
拝金主義 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
懐疑主義者 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi
懐疑主義 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
愛国主義 ÁI QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa yêu nước
悪魔主義 ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
形式主義 HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hình thức
平等主義 BÌNH ĐĂNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa bình đẳng
平和主義 BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hòa bình
帝国主義 ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa đế quốc;đế quốc chủ nghĩa
封建主義 PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến
実存主義 THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa sinh tồn
官僚主義 QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quan liêu
孤立主義 CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa biệt lập
国家主義 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
唯美主義 DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy mỹ
合理主義 HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy lý;duy lý luận
反戦主義者 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người yêu hòa bình
反戦主義 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến
反動主義者 PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ kẻ phản động
原理主義者 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo trào lưu chính thống
原理主義 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Nghĩa