LÀ XIỀNG XÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÀ XIỀNG XÍCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch là xiềng xích
were the chains
{-}
Phong cách/chủ đề:
What a chain is this!Bạn không nghĩ chúng là xiềng xích.
You don't THINK they are chains.Đây là xiềng xích gì thế!
What a chain it is!Chúng ta cũng có thể gọi điều đó là xiềng xích.
May as well call it a chain.Đây là xiềng xích gì thế!
What a chain that is!Nhà tù khôngluôn luôn có nghĩa đen là xiềng xích và sự giam giữ.
The prison has not always been literal chains and incarceration.Vết thương của tôi khi đấu với anh là một vinh dự, không phải là xiềng xích.
My injury from the fight with you is an honor, not a chain.( 13)“ Những sai lầm không phải là xiềng xích ngăn cản bước tiến lên.
Mistakes are not shackles that halt one from stepping forward.Bị quỷ dữ bắt cầm tù, và bị sai khiến theo ýmuốn của nó cho đến khi bị hủy diệt là xiềng xích của ngục giới, AnMa 12: 11.
To be taken captive by the devil andled by his will to destruction are the chains of hell, Alma 12:11.Cùm cong cũng thường được gọi là: xiềng xích hình móng ngựa hoặc xiềng xích kiểu B.
Arched shackles are also often referred to as: horseshoe-shaped shackles or B-type shackles.Xiềng xích ngăn tù nhân rời khỏi hang tượng trưng cho sự thiếu hiểu biết, có nghĩa là xiềng xích đang ngăn họ học sự thật.
The chains that prevent the prisoners from leaving the cave represent ignorance, meaning the chains are stopping them from learning the truth.Ban đầu những chiếc vòng đeo tay trên cơ thể được ví như là xiềng xích nô lệ, nhưng bây giờ chúng lại trở thành lá chắn bảo vệ cho họ.
Originally the bracelet that they adorn on their bodies meant the shackles of slaves, but here it became a shield to protect them.Xiềng xích trên bất cứ người dân nào của nhân dân tôi cũng là xích xiềng với cả dân tộc;xích xiềng với nhân dân tôi cũng là xiềng xích trên con người tôi.
The chains on any one of my people were the chains on all of them,the chains on all of my people were the chains on me.Xiềng xích ngăn tù nhân rời khỏi hang tượng trưng cho sự thiếu hiểu biết, có nghĩa là xiềng xích đang ngăn họ học sự thật.
The chains that prevent the prisoners from leaving the cave represent that they are trapped in ignorance, as the chains are stopping them from learning the truth.Tự do là không thể phân chia; xiềng xích trên bất cứ người dân nào của nhân dân tôi cũng là xích xiềng với cả dân tộc; xích xiềng với nhân dân tôi cũng là xiềng xích trên con người tôi.
Freedom is indivisible, the chains on any one of my people were the chains on all of them, the chains on all of my people were the chains on me.Thách thức chính đối với các công ty đó là cơ sở hạ tầng và các giải pháp hiện thời của họ, vốn được phát triển như là thành phần quan trọng tạo nên sự khác biệtvà lợi thế cạnh tranh, giờ là xiềng xích hạn chế khả năng hưởng ứng cuộc cách mạng phần mềm.
The key challenge for incumbents is their existing infrastructure and practices, typically developed as a key part of their differentiation and competitive advantage,are now shackles constricting their ability to respond to the software revolution.Đây là những xiềng xích, trói buộc mà chỉ có chính mình mới có thể phá vở và tự giải phóng.
These chain's are bonds into which they have placed themselves and only they can break free from.Neo xiềng xích là kim loại hình chữ U bảo đảm bằng một chữ U( vít) pin hoặc tia qua việc mở.
Anchor shackles is U-shaped metal secured with a clevis(screw) pin or bolt across the opening.Sướng trói buộc bạn, nó là tù túng, nó xiềng xích bạn.
Pleasure binds you, it is a bondage, it chains you.Madela nói" Để tự do, không chỉ đơn giản là tháo bỏ xiềng xích, mà là sống 1 cách tôn trọng và đảm bảo sự tự do của người khác".
Mandela said,"For to be free is not merely to cast off one's chains, but to live in a way that respects and enhances the freedom of others.".Do sự tàn ác của mình trong cuộc sống, ông là cam chịu đeo xiềng xích nặng nề cho cõi đời đời.
Due to his cruelty in life, he is doomed to wear heavy chains for eternity.Có điều chắc là ở mỗi thành phố,Thánh Linh cho tôi biết là lao khổ và xiềng xích đang chờ tôi.
Except that the Holy Spirit witnesses in every city, saying that chains and afflictions await me.Xiềng xích trên bất cứ người dân nào của nhân dân tôi cũng là xích xiềng với cả dân tộc;
The chains on any one of my people were chains on all of them, the chains on all of my people were the chains on me.Không phải là bạn có một xiềng xích trên thân thể mình- hàng triệu xiềng xích.
It is not that you have one chain on your body-- millions of chains.Nó là cái xiềng xích mà sẽ đi theo chúng ta khắp mọi nơi.
This is a chain that will accompany us everywhere.Phần lớn đời tôi là sống trong xiềng xích, nô tài cho người ta.
I spent most of my life in chains, serving others.Miranda là được tổ chức Trong xiềng xích xiềng xích Trong KHI mặc.
Miranda is being held in bondage chains while wear.Cột buộc vào Ngài trong một tương quan đức tin và tình yêu,không có nghĩa là bị xiềng xích, nhưng tự do một cách sâu xa, luôn luôn tiến bước.
To be bound to him, in a true relationship of faith and love,does not mean to be chained, but deeply free, always on the way.Cột buộc vào Ngài trong một tương quan đức tin và tình yêu,không có nghĩa là bị xiềng xích, nhưng tự do một cách sâu xa, luôn luôn tiến bước….
Binding oneself to Him, in a true relationship of faith and love,does not mean being chained, but profoundly free, always on the move.Cột buộc vào Ngài trong một tương quan đức tin và tình yêu,không có nghĩa là bị xiềng xích, nhưng tự do một cách sâu xa, luôn luôn tiến bước.
Attaching ourselves to Him, in a real relationship of faith and love,does not mean being chained, but being profoundly free, always on a journey.”.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 295, Thời gian: 0.0248 ![]()
là xiaomi milà xóa

Tiếng việt-Tiếng anh
là xiềng xích English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Là xiềng xích trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
làđộng từislàgiới từaslàngười xác địnhthatxiềngdanh từchainschainxiềngđộng từboundchainedxiềngthe bondxíchtính từxíchxíchdanh từchainsprocketleashsausageTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xiềng Xích Là
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiềng Xích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Xiềng Xích - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xiềng Xích Nghĩa Là Gì?
-
Xiềng Xích
-
Từ điển Tiếng Việt "xiềng Xích" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xiềng Xích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xiềng Xích' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'xiềng Xích Nô Lệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xiềng Xích Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Số
-
Khi Xiềng Xích Là động Lực, Sức Mạnh để Vươn Lên
-
XIỀNG XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Cách Mạng Tháng Tám đến Quốc Khánh 2/9/1945 Của Nước Việt ...
-
Xiềng Xích Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số