Lake Slime: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
Có thể bạn quan tâm
Phát âm và phiên âm
american |slaɪm| american |leɪk| lake slime -Từ đồng nghĩa
slime – mud, mire, gunge, gook, guck, goo, gunk, glop
lake – inland sea, tarn, watering hole, water, slough, pond, mere, oxbow (lake)
Từ trái nghĩa
slime – acme, apex, apogee, apotheosis, archetype, avatar, beau ideal, beau idéal
lake – land, island, crown fire, brush fire, bush fire, bush fires, desert fire, forest fire
Định nghĩa
slime – Slime is a viscous and often slippery substance that can vary in composition, appearance, and texture. It is typically associated with moisture and the ability to stretch or ooze, making
lake – A lake is a large body of freshwater or saltwater surrounded by land, often fed by rivers, streams, or underground springs. Lakes can vary greatly in size, depth, and ecological
Đặt câu với «lake slime»
Các kết quả khác | |
There was water on the surface, slime at the bottom. | Có nước trên bề mặt, chất nhờn ở dưới đáy. |
Another section of the campus are two historic villas situated by Lake Geneva, Villa Barton and Villa Moynier. | Một phần khác của khuôn viên là hai biệt thự lịch sử nằm bên Hồ Geneva, Villa Barton và Villa Moynier. |
Snails tend not to breed when packed too densely or when the slime in the pen accumulates too much. | Ốc có xu hướng không sinh sản khi được đóng gói quá dày hoặc khi chất nhờn trong chuồng tích tụ quá nhiều. |
Its range, which has expanded to Lake Huron, poses a significant threat to the lower lake fishery. | Phạm vi của nó, đã mở rộng đến Hồ Huron, gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với nghề đánh cá ở các hồ thấp hơn. |
Pelagic fish live in the water column of coastal, ocean, and lake waters, but not on or near the bottom of the sea or the lake. | Cá Pelagic sống trong cột nước của vùng nước ven biển, đại dương và hồ, nhưng không sống trên hoặc gần đáy biển hoặc hồ. |
In July, 1991, Cressie was supposedly seen swimming on the lake's surface. | Vào tháng 7 năm 1991, người ta cho rằng Cressie đang bơi trên mặt hồ. |
Well, if it's like the Lake Mbosco in Congo, then M-B-O... | Chà, nếu nó giống như Hồ Mbosco ở Congo, thì MBO ... |
On May 10, 1869, the First Transcontinental Railroad was completed at Promontory Summit, north of the Great Salt Lake. | Vào ngày 10 tháng 5 năm 1869, Tuyến đường sắt xuyên lục địa đầu tiên được hoàn thành tại Hội nghị thượng đỉnh Promontory, phía bắc của Hồ Great Salt. |
On 25 November 1996, a statue of Mercury was unveiled in Montreux overlooking Lake Geneva, almost five years to the day since his death. | Vào ngày 25 tháng 11 năm 1996, một bức tượng của Mercury đã được khánh thành ở Montreux nhìn ra Hồ Geneva, gần 5 năm kể từ ngày ông qua đời. |
He then moved back to Salt Lake City where he died. | Sau đó anh ta chuyển trở lại Thành phố Salt Lake, nơi anh ta chết. |
Alberta Clippers often proceed to become copious lake-effect snow producers on the southern and eastern shores of the Great Lakes. | Alberta Clippers thường trở thành nhà sản xuất tuyết hiệu ứng hồ phong phú trên các bờ biển phía nam và phía đông của Great Lakes. |
The brothers traveled more than two weeks on a stagecoach across the Great Plains and the Rocky Mountains, visiting the Mormon community in Salt Lake City. | Hai anh em đã đi hơn hai tuần trên xe ngựa qua Great Plains và Rocky Mountains, thăm cộng đồng Mormon ở Thành phố Salt Lake. |
Visitors made tours of the lake in small boats. | Du khách đã thực hiện các chuyến tham quan hồ trên những chiếc thuyền nhỏ. |
The impressive building, which also possesses some unique architectural features, is located in the residential area 150 metres from the lake. | Tòa nhà ấn tượng, cũng sở hữu một số nét kiến trúc độc đáo, nằm trong khu dân cư cách hồ 150 m. |
Immediately after the king says those simple words, the oobleck storm abates and the sun melts away all the green slime, freeing everybody. | Ngay sau khi nhà vua nói những lời đơn giản đó, cơn bão oobleck dịu đi và mặt trời làm tan chảy tất cả chất nhờn màu xanh lá cây, giải phóng mọi người. |
Nahuel Huapi Lake, near Bariloche, Argentina Chaitén volcano stretching across Patagonia into San Jorge Basin in the Atlantic Ocean. | Hồ Nahuel Huapi, gần Bariloche, Argentina Núi lửa Chaitén trải dài qua Patagonia đến lưu vực San Jorge ở Đại Tây Dương. |
Ice age mammals lived by the shores of Lake Otero, one of the largest lakes in the southwest. | Các loài động vật có vú thời kỳ băng hà sống bên bờ hồ Otero, một trong những hồ lớn nhất ở phía tây nam. |
You built him out of shit and defective DNA in a tank of green slime. | Bạn đã xây dựng anh ta từ những thứ phân tử và DNA khiếm khuyết trong một bể chất nhờn màu xanh lá cây. |
Flaming whimpering cyclopean outer-space tentacled slime creature. | Sinh vật chất nhờn xúc tu ngoài không gian cyclopean rực lửa rên rỉ. |
John Corriveau was born on the shores of Lake Huron in Zurich, Ontario. | John Corriveau sinh ra trên bờ Hồ Huron ở Zurich, Ontario. |
From Clearwater Lake, it appears to be part of the Huntley-Buchanan Ridge which extends most of the length of Azure Lake on its north side. | Từ Hồ Clearwater, nó dường như là một phần của Đèo Huntley-Buchanan kéo dài phần lớn chiều dài của Hồ Azure ở phía bắc của nó. |
Each sexually mature slime mold contains two copies of each of the three sex genes. | Mỗi khuôn chất nhờn trưởng thành về giới tính chứa hai bản sao của mỗi gen trong số ba gen giới tính. |
Cụm từ
- baker lake - hồ làm bánh
- utah lake state park - công viên tiểu bang hồ utah
- river disgorges itself into a lake - sông tự biến thành hồ
- lake davenport - hồ davenport
- We enjoyed swimming in the lake - Chúng tôi rất thích bơi trong hồ
- boating lake - hồ chèo thuyền
- river disembogues itself into the lake - sông buông mình xuống hồ
- lake bracciano - hồ Bracciano
- Lynn Bracken is my Veronica Lake - Lynn Bracken là hồ Veronica của tôi
- lake sauna - hồ tắm hơi
- lake geneva region - vùng hồ geneva
- Police searched the murky lake - Cảnh sát tìm kiếm hồ nước âm u
- seashore lake - hồ bờ biển
- cedar lake - hồ tuyết tùng
- canyon lake - hồ hẻm núi
- folsom lake state recreation area - khu giải trí hồ folsom
- expanse of lake - mở rộng của hồ
- view on the lake - quang cảnh trên hồ
- nam van lake cybernetic fountain - đài phun nước điều khiển hồ nam van
- slime drain line - đường thoát chất nhờn
lake
slime
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Ả Rập
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Bengali
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Tây Ban Nha
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Hindi
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Hungary
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Ukraina
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Ý
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Hy Lạp
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Croatia
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Pháp
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Đức
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Ba Lan
- › «lake slime» Bản dịch tiếng Séc
Từ điển khác
Từ khóa » Phiên âm Slime
-
SLIME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slime - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Slime - Forvo
-
Slime Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"slime" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slime Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Về Chuyện Tôi Chuyển Sinh Thành Slime – Wikipedia Tiếng Việt
-
Slime Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Like Flames (Tensei Shitara Slime Datta Ken 2nd Season Part 2 ...
-
What Is "slime" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Découvre Les Vidéos Populaires De Slime^^ | TikTok
-
Easy Lyrics ] Phân Khai Lữ Hành - Jason Diêu Trí Hâm - Hot Tiktok
-
Hợp âm Your Smile - Emma Nhất Khanh (Hợp âm Cơ Bản )