Slime - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɑɪm/
Danh từ
[sửa]slime /ˈslɑɪm/
- Chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn.
- Chất nhớt (do sên, ốc nhả ra).
Tham khảo
[sửa]- "slime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Slime
-
SLIME | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Slime - Forvo
-
Slime Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"slime" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slime Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Về Chuyện Tôi Chuyển Sinh Thành Slime – Wikipedia Tiếng Việt
-
Slime Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lake Slime: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa ...
-
Like Flames (Tensei Shitara Slime Datta Ken 2nd Season Part 2 ...
-
What Is "slime" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Découvre Les Vidéos Populaires De Slime^^ | TikTok
-
Easy Lyrics ] Phân Khai Lữ Hành - Jason Diêu Trí Hâm - Hot Tiktok
-
Hợp âm Your Smile - Emma Nhất Khanh (Hợp âm Cơ Bản )