Slime Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
slime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?slime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slime.

Từ điển Anh Việt

  • slime

    * danh từ

    chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn

    chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slime

    * kinh tế

    cặn

    chất nhớt

    loại bỏ chất nhớt

    xỉ

    * kỹ thuật

    bã

    bột đá

    bùn

    bùn cát

    bùn chưa lắng

    bùn khoan

    bùn loãng

    bùn lỏng

    bùn quặng

    bùn xỉ

    cặn

    nước bùn

    mùn khoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slime

    cover or stain with slime

    The snake slimed his victim

    Similar:

    sludge: any thick, viscous matter

    Synonyms: goo, goop, gook, guck, gunk, muck, ooze

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • slime
  • slimed
  • slime pit
  • slime eels
  • slime mold
  • slime pulp
  • slime pump
  • slime mould
  • slime water
  • slime-gland
  • slime ground
  • slime coating
  • slime crusher
  • slime bacteria
  • slime mushroom
  • slime separator
  • slime development
  • slime fermentation
  • slime crushing machine
  • slime concentrating table
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phiên âm Slime