LANGUAGES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LANGUAGES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['læŋgwidʒiz]Danh từlanguages ['læŋgwidʒiz] ngôn ngữlanguagelinguisticspeechtiếngvoicelanguagesoundspeakenglishreputationnoiseloudspanishfamouslanguageslanguage
Ví dụ về việc sử dụng Languages trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
all languagestất cả các ngôn ngữmọi ngôn ngữ đềuthese languagescác ngôn ngữ nàynew languagesngôn ngữ mớisome languagesmột số ngôn ngữeuropean languagesngôn ngữ châu âuindigenous languagesngôn ngữ bản địangôn ngữ bản xứnative languagesngôn ngữ bản địangôn ngữ mẹ đẻtiếng mẹ đẻmodern languagesngôn ngữ hiện đạispoken languagesngôn ngữ nóiscripting languagescác ngôn ngữ kịch bảnngôn ngữ scriptinglearning languageshọc ngôn ngữlocal languagesngôn ngữ địa phươngtiếng địa phươnglove languagesngôn ngữ tình yêumajor languagesngôn ngữ chínhindian languagesngôn ngữ ấn độminority languagesngôn ngữ thiểu sốngôn ngữ dân tộc thiểu sốLanguages trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - idiomas
- Người pháp - langues
- Người đan mạch - sprog
- Tiếng đức - sprachen
- Thụy điển - språk
- Na uy - språk
- Hà lan - talen
- Tiếng ả rập - اللغات
- Hàn quốc - 언어
- Tiếng nhật - 言語
- Kazakhstan - тіл
- Tiếng slovenian - jezikih
- Ukraina - мови
- Tiếng do thái - שפות
- Người hy lạp - γλώσσες
- Người hungary - nyelvek
- Người serbian - језика
- Tiếng slovak - jazykoch
- Người ăn chay trường - езици
- Urdu - زبانوں
- Tiếng rumani - limbi
- Malayalam - ഭാഷകൾ
- Telugu - భాషలు
- Tamil - மொழிகள்
- Tiếng tagalog - mga wika
- Tiếng bengali - ভাষা
- Tiếng mã lai - bahasa
- Thổ nhĩ kỳ - dilleri
- Tiếng hindi - भाषाओं
- Đánh bóng - językach
- Bồ đào nha - línguas
- Tiếng phần lan - kieliä
- Tiếng croatia - jezika
- Tiếng indonesia - bahasa
- Séc - jazyky
- Tiếng nga - языках
- Người trung quốc - 语言
- Marathi - भाषा
- Thái - ภาษา
- Người ý - lingue
Từ đồng nghĩa của Languages
speech words computer language programming language machine language leid lingo speech [⇒ thesaurus] tongue terminology lyric nomenclature linguistic english linguistically talk language'slanguages and countriesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt languages English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Language
-
Ý Nghĩa Của Language Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
LANGUAGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Language – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
→ Language, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'language' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 13 Dịch Tiếng Anh Từ Language
-
Nghĩa Của Từ : Language | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'language' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Language - Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGÔN NGỮ - Translation In English
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English