Ý Nghĩa Của Language Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

language

Các từ thường được sử dụng cùng với language.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

alien languageThe already beleaguered common worker was further entangled in the alien language of rules and regulations to fight for his rights. Từ Cambridge English Corpus classical languageThis label is the name for the rule, and it is also a term in the classical language. Từ Cambridge English Corpus coarse languageNo wonder, either, that the text's occasionally coarse language was bowdlerized. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với language

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Language