Leave - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
3 Email
Cách chia động từ leave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ leave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: LEAVE
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to leave | leaving | left |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | leave | leave | leaves | leave | leave | leave |
Hiện tại tiếp diễn | am leaving | are leaving | is leaving | are leaving | are leaving | are leaving |
Quá khứ đơn | left | left | left | left | left | left |
Quá khứ tiếp diễn | was leaving | were leaving | was leaving | were leaving | were leaving | were leaving |
Hiện tại hoàn thành | have left | have left | has left | have left | have left | have left |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been leaving | have been leaving | has been leaving | have been leaving | have been leaving | have been leaving |
Quá khứ hoàn thành | had left | had left | had left | had left | had left | had left |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving | had been leaving |
Tương Lai | will leave | will leave | will leave | will leave | will leave | will leave |
TL Tiếp Diễn | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving | will be leaving |
Tương Lai hoàn thành | will have left | will have left | will have left | will have left | will have left | will have left |
TL HT Tiếp Diễn | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving | will have been leaving |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would leave | would leave | would leave | would leave | would leave | would leave |
Conditional Perfect | would have left | would have left | would have left | would have left | would have left | would have left |
Conditional Present Progressive | would be leaving | would be leaving | would be leaving | would be leaving | would be leaving | would be leaving |
Conditional Perfect Progressive | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving | would have been leaving |
Present Subjunctive | leave | leave | leave | leave | leave | leave |
Past Subjunctive | left | left | left | left | left | left |
Past Perfect Subjunctive | had left | had left | had left | had left | had left | had left |
Imperative | leave | Let′s leave | leave |
3 bình luận
-
Hay
-
june23,2021 20:29 pm hay
-
à thế à
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Cough April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Detest
April 17, 2015Cook
April 17, 2015Bath
April 17, 2015Rectify
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Thời Quá Khứ Của Leave
-
Leaved - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì? - .vn
-
Chia động Từ Leave - Quá Khứ Của Leave Là Gì? - Daful Bright Teachers
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEAVE
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Leave - Leerit
-
Cách Chia động Từ Leave Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Leave - 9 Cách Dùng Của động Từ Bất Quy Tắc Leave
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì? - JES - MarvelVietnam
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì? Cách Chia động Từ Leave Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Leave - The-grand
-
Quá Khứ Của Leave Là Gì?
-
[CHUẨN NHẤT] Quá Khứ Phân Từ 2 Của Leave - TopLoigiai
-
Cách Dùng Leave - TOEIC Mỗi Ngày