Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:lịch
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩
lḭ̈t˨˨
lɨt˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïk˨˨
lḭ̈k˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “lịch”
櫪: lịch
历: lịch
栎: lao, lịch, dược
躒: lịch, lạc
皪: lịch
鎘: lịch, cách
䰛: lịch
𩆝: lịch
䰜: lịch, cách
厠: trắc, xí, lịch
枥: lịch
厤: ma, lịch
暦: lịch
瀝: lịch
礫: lịch
滆: dụng, lịch, hách
疬: lị, lỵ, lịch
厯: lịch
儮: lịch
𠪱: lịch
鬲: lịch, cách
𣌜: lịch
酈: lịch, li, ly
砾: lịch
靂: lịch, loan
瓅: lịch
曆: lịch
镉: lịch, cách
苈: lịch
藶: lịch
䟏: lịch
鯈: tu, du, lịch
轢: lịch, thước
呖: lịch
沥: lịch
秝: uông, lịch
坜: lịch
櫟: lao, lịch, dược, lạc
跞: lịch, lạc
轣: lịch
壢: lịch
癧: lịch
郦: lịch, li, ly
櫩: lịch, diêm
㿨: lịch
嚦: lịch
䃯: lịch
雳: lịch
歴: lịch
歷: lịch
䥶: lịch
轹: lịch
擽: lịch
磿: lịch
Phồn thể
靂: lịch
轢: lịch
厤: lịch
癧: lịch
曆: lịch
酈: lịch, li
礫: lịch
嚦: lịch
躒: lịch
厯: lịch
鬲: lịch, cách
歷: lịch
藶: lịch
瀝: lịch
櫟: lao, lịch
櫪: lịch
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
栃: lịch
櫪: lịch
历: lịch, lệch
攊: lách, rạch, lịch, rịch, vạch
栎: lịch
躒: lịch, lẻn, lén
鎘: lịch, cách
瀝: lạch, rạch, lịch, rách, sạch
沥: lịch
厤: lịch, ma
嚦: rích, lịch
𤃝: lạch, rạch, lịch, rách, lếch
礫: lịch
皪: lịch
厯: lịch
鬲: lịch, cách
酈: lịch, ly
砾: lịch
靂: rích, lịch
瓅: lịch
曆: rích, lịch, rịch, rếch
镉: lịch, cách
苈: lịch
𩽏: lịch, nhệch, lệch
𦇔: lịch, rách
呖: lịch
秝: lịch
坜: lịch
櫟: dược, lác, lịch
跞: lạc, lịch
轣: lịch
壢: gạch, lịch
癧: lệ, lịch, lếch
暦: lịch
雳: lịch
歴: lịch
歷: lịch, lếch, rếch, lệch
藶: lách, lịch, rếch
轹: lịch
擽: lịch
磿: lịch
Danh từ
lịch
tài liệu có ngày tháng
hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày
Dịch
Tiếng Anh: calendar (1 & 2)
Tiếng Hà Lan: kalender gđ (1 & 2)
Tiếng Nga: календарь gđ (kalendár') (1 & 2)
Tiếng Pháp: calendrier gđ (1 & 2)
Tham khảo
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]
Cách phát âm
(Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˧˨ʔ]
(Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [lïk̟̚˩˧]
Danh từ
lịch
lịch.
cây hạt dẻ.
Tham khảo
Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lịch&oldid=2280753” Thể loại: