Liềm Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "liềm" thành Tiếng Nhật

鎌, kama, 鎌 là các bản dịch hàng đầu của "liềm" thành Tiếng Nhật.

liềm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • noun

    Người thợ gặt nắm thân lúa bằng tay trái còn tay phải vung lưỡi liềm sắt để cắt lúa (4).

    刈り取る人は左手で大麦の茎の部分を握って,右手で鉄のを振るいます(4)。

    World-Loanword-Database-WOLD
  • kama

    World-Loanword-Database-WOLD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " liềm " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Liềm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • noun

    Người thợ gặt nắm thân lúa bằng tay trái còn tay phải vung lưỡi liềm sắt để cắt lúa (4).

    刈り取る人は左手で大麦の茎の部分を握って,右手で鉄のを振るいます(4)。

    [email protected]
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "liềm" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Liềm Tiếng Nhật