CÁI LIỀM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › cái-liềm
Xem chi tiết »
And that crescent there is the moon Enceladus, which is about as big as the British Isles. ted2019. Thiết kế này được mô tả trong Hiến pháp Liên Xô 1924: "Biểu ...
Xem chi tiết »
Check 'cái liềm' translations into English. Look through examples of cái liềm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái liềm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Ta có 10 tiếng trước khi trăng lưỡi liềm mới mọc. We have less than 10 hours before the new crescent moon rises. 4. Gọi như vậy vì bạn có thể thấy nó có hình ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của sickle trong tiếng Anh. sickle ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... cái liềm…
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lưỡi liềm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lưỡi liềm - Sickle =Trăng lưỡi liềm+A crecent moon, a waning moo.
Xem chi tiết »
Thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm (tên tiếng Anh Sickle cell anemia) là một dạng thiếu máu di truyền do không có đủ các tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang đầy đủ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Liềm trong một câu và bản dịch của họ · Lan lấy lộn lưỡi liềm Lan leo lên lầu lấy lại. · Lan got the sickle instead of the blade so Lan go ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lưỡi liềm được trong một câu và bản dịch của họ · Hình dạng lưỡi liềm đó đã được dự đoán bởi thuyết tương đối · That crescent shape is predicted ...
Xem chi tiết »
Mặt trăng lưỡi liềm vẫn tỏa sáng khi mặt trời mọc trên đường chân trời ở phía đông. The crescent moon still shone as the sun was rising over the skyline in the ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'lưỡi liềm' trong tiếng Anh. lưỡi liềm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Hình lưỡi liềm (tiếng Anh: crescent, /ˈkrɛsənt/, UK: /ˈkrɛzənt/) là một biểu tượng hoặc hình tượng trưng (emblem) dùng để mô tả một pha Mặt Trăng khuyết ...
Xem chi tiết »
Mino Shiba thường sẽ có đôi tai dày, chích cùng cài đặt một cái đuôi hình lưỡi liềm, chđọng không hẳn là đuôi cuộn tròn thường được tra cứu thấy trên Shicha bây ...
Xem chi tiết »
- Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm. Thuật ngữ liên quan tới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Liềm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái liềm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu