Phép Tịnh Tiến Cái Liềm Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái liềm" thành Tiếng Anh
sickle, lap, lick là các bản dịch hàng đầu của "cái liềm" thành Tiếng Anh.
cái liềm + Thêm bản dịch Thêm cái liềmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sickle
noun GlosbeMT_RnD -
lap
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
lick
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- reaping-hook
- scythe
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái liềm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái liềm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Liềm Trong Tiếng Anh
-
CÁI LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Liềm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CÁI LIỀM - Translation In English
-
Cái Liềm Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Sickle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh
-
Hồng Cầu Lưỡi Liềm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
LIỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LƯỠI LIỀM ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lưỡi Liềm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Việt Anh "lưỡi Liềm" - Là Gì?
-
Hình Lưỡi Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Liềm Tiếng Anh Là Gì ? - Christmasloaded
-
Lưỡi Liềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt