Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Liềm là một nông cụ cầm tay có lưỡi cong khác nhau tùy từng loại, chuyên dùng để thu hoạch cây lương thực như lúa, khoai hoặc để cắt cỏ làm thức ăn cho gia súc (cỏ khô hoặc cỏ tươi). Liềm đôi khi còn được dùng như một thứ vũ khí.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]
Trước thời kỳ đồ đá mới
[sửa | sửa mã nguồn]Sự phát triển của liềm ở Lưỡng Hà có thể đã có từ trước thời kỳ đồ đá mới. Một lượng lớn lưỡi liềm đã được khai quật tại các điểm xung quanh Palestine và được xác định thuộc về thời kỳ Epipaleolithic (18000-8000 TCN).[1]
Thời kỳ đồ đá mới
[sửa | sửa mã nguồn]Thời kỳ đồ sắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Unger-Hamilton, Romana (1985). "Microscopic Striations on Flint Sickle-Blades as an Indication of Plant Cultivation: Preliminary Results". World Archaeology. Quyển 17 số 1. tr. 121–6. doi:10.1080/00438243.1985.9979955.
Bài viết chủ đề văn hóa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| Cơ sở dữ liệu tiêu đề chuẩn | |
|---|---|
| Quốc tế |
|
| Quốc gia |
|
| Khác |
|
- Sơ khai văn hóa
- Dụng cụ nông nghiệp
- Dụng cụ cắt
- Biểu tượng
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Cái Liềm Tiếng Nhật
-
Cái Liềm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Trăng Non, Trăng Lưỡi Liềm, Số Chẵn, Lanh Lợi, Mồm Mép Tiếng Nhật Là ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nông Nghiệp
-
Liềm Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NÔNG NGHIỆP QUA... - Facebook
-
THE SICKLE (LƯỠI HÁI) - Giới Thiệu Nhật Bản (日本紹介)
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH NÔNG NGHIỆP - Ajisai Edu
-
Chia Sẻ Cho Bạn Từ Vựng Về Dụng Cụ Làm Vườn Tiếng Nhật
-
CÁI LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Liềm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
'lưỡi Liềm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lưỡi Liềm - Mimir Bách Khoa Toàn Thư