Live Line Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
live line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?live line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm live line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của live line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • live line

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đường có (điện) áp

    điện:

    đường dây có điện

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • live
  • liven
  • liver
  • lives
  • livedo
  • lively
  • livery
  • live in
  • live on
  • livener
  • live guy
  • live oak
  • live oil
  • live out
  • liveable
  • liveborn
  • livelong
  • liven up
  • liveness
  • liveried
  • liverish
  • live area
  • live axle
  • live body
  • live data
  • live down
  • live fish
  • live head
  • live iron
  • live line
  • live link
  • live load
  • live main
  • live over
  • live part
  • live pass
  • live pipe
  • live rail
  • live reef
  • live room
  • live wire
  • live with
  • live wood
  • liver oil
  • liver ore
  • liver rot
  • liverleaf
  • livermore
  • liverpool
  • liverwort
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Chữ Live