Live Line Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
live line
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường có (điện) áp
điện:
đường dây có điện
- live
- liven
- liver
- lives
- livedo
- lively
- livery
- live in
- live on
- livener
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef
- live room
- live wire
- live with
- live wood
- liver oil
- liver ore
- liver rot
- liverleaf
- livermore
- liverpool
- liverwort
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phát âm Chữ Live
-
Những Từ Tiếng Anh Có Nhiều Cách Phát âm - VnExpress
-
LIVE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Từ: Live (xem đi, Bạn Sẽ Bất Ngờ đấy) - YouTube
-
Live - Wiktionary Tiếng Việt
-
LIVE: Cách Phát âm Và Các Giới Từ đi Cùng At, On, In,…
-
Cách Phát âm Live - Tiếng Anh - Forvo
-
Top 8 Live Đọc Tiếng Anh
-
Unit 12: Phân Biệt LIVE, LIFE, ALIVE, LIVING - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Cách Phát âm Vowel /i/ Trong Tiếng Anh
-
Những Từ Tiếng Anh Viết Giống, đọc Khác, Nghĩa Khác - Báo Tuổi Trẻ
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ý Nghĩa Của Live Performance - DictWiki.NET
-
Cách Phát âm Live Stream Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phân Biệt Cách Dùng Live, Leave - Phú Ngọc Việt