Lỗ Mũi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "lỗ mũi" into English
nostril, nostrils are the top translations of "lỗ mũi" into English.
lỗ mũi noun + Add translation Add lỗ mũiVietnamese-English dictionary
-
nostril
nouneither of the two orifices located on the nose
Nó có thể đi ngược lên lỗ mũi, ảnh hưởng tới xoang.
It could go up the nostrils, affect the sinuses.
en.wiktionary2016 -
nostrils
nounNó có thể đi ngược lên lỗ mũi, ảnh hưởng tới xoang.
It could go up the nostrils, affect the sinuses.
GlosbeResearch -
nostril
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "lỗ mũi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "lỗ mũi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lỗ Mũi Tiếng Anh Là Gì
-
Lỗ Mũi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
LỖ MŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỖ MŨI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lỗ Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Lỗ Mũi Bằng Tiếng Anh
-
LỖ MŨI - Translation In English
-
Lỗ Mũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Mũi Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Lỗ Mũi Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Về Các Bộ Phận Trên Mặt Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh Trẻ Em. Phần 3: Đây Là Cái Mũi Của Tôi. - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người - LeeRit
-
Tại Cái Lỗ Mũi - Báo Bình Dương Online