Load

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. load
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
load Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: load Phát âm : /loud/

+ danh từ

  • vậy nặng, gánh nặng
    • to carry a heavy load mang một gánh nặng
  • vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
  • trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
  • (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)
    • periodic load tải tuần hoàn
  • thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)
  • (thông tục) nhiều, hàng đống
    • loads of money hàng đống tiền, hàng bồ bạc
  • to gets a load of
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
    • nhìn, trông
  • to have a load on
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu

+ ngoại động từ

  • chất, chở
    • to load a cart chất lên xe
  • nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
    • to load a gun nạp đạn vào súng
    • I am loaded súng tôi có nạp đạn
    • to load a camera lắp phim vào máy ánh
    • to load one's stomach with food ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
  • chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
    • to load somebody with word đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
    • to load a man with insults chửi bới ai thậm tệ
    • to load someone with gifts cho, ai hàng đống quà
    • to load someone with compliments khen ngợi ai hết lời
  • đổ chì vào, làm cho nặng thêm
    • to load the dice đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

+ nội động từ

  • bốc hàng, bốc vác, khuân vác
  • nạp đạn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  warhead payload lode burden encumbrance incumbrance onus cargo lading freight loading shipment consignment adulterate stretch dilute debase charge lade laden load up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "load"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "load" lad lade lady laid late lath laud lead leat led more...
  • Những từ có chứa "load" autoloading bomb-load breech-loader breech-loading car-load cart-load dead load load load-bearing load-displacement more...
  • Những từ có chứa "load" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nhẹ nợ bốc dỡ bốc vác cẩu trọng tải khệ nệ oẻ è cổ cật lực san more...
Lượt xem: 751 Từ vừa tra + load : vậy nặng, gánh nặngto carry a heavy load mang một gánh nặng

Từ khóa » Get A Load Of Nghĩa Là Gì