Từ điển Anh Việt "get A Load" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"get a load" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

get a load

Xem thêm: take a look, have a look

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

get a load

Từ điển WordNet

    v.

  • look at with attention; take a look, have a look

    Have a look at this!

    Get a load of this pretty woman!

Từ khóa » Get A Load Of Nghĩa Là Gì