LOÀI VỊT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LOÀI VỊT " in English? SNounloài vịtspecies of ducksbirdschimconbirdsđiểuloài

Examples of using Loài vịt in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là loài vịt Mandarin.This is a Mandarin duck.Tôi biết gì từ loài vịt nào?What do I know from duck?Một số loài vịt hoang dã.A flock of wild ducks.Loài vịt gỗ hay còn gọi là vịt Carolina.Wood duck is also called as Carolina Duck.Nó là một loài vịt to lớn kì lạ.It was a giant, weird duck.Combinations with other parts of speechUsage with verbssăn vịtcon vịt chết nuôi vịtUsage with nounsrau chân vịttrứng vịtvịt donald vịt con thịt vịtchú vịttrục chân vịtvịt bắc kinh tin vịtMoreLoài vịt này phổ biến ở Úc, bao gồm Tasmania.The Australian Wood Duck is widespread in Australia, including Tasmania.Hãy xem xét loài vịt này chi tiết hơn.Consider this species of ducks in more detail.Loài vịt này được đặt tên theo nhà tự nhiên học người Đức Gustav Hartlaub.This duck is named after the German naturalist Gustav Hartlaub.Người ta chứng minh rằng vài loài vịt ngủ với một mắt mở.Possibly the reason why some birds sleep with one eye open.Nhiều loài vịt đang tạm thời bay trong khi lột xác;Many species of ducks are temporarily flightless while moulting;Vịt gỗ hay vịt Carolina là loài vịt cỡ trung bình sống trên cao.The Wood Duck or Carolina Duck is a medium-sized perching duck.Loài vịt rất hiếm khi tỏ ra hung dữ và có khuynh hướng không thích loại thức ăn mới.Ducks by nature are seldom aggressive and tend not to enjoy novel food.Khác với rất nhiều loài vịt và ngỗng khác, con đực giúp con cái xây tổ.Unlike many other ducks and geese, the male helps with the nest construction.Vịt Scoter cánh trắng( Melanitta deglandi) hay( Melanitta fusca deglandi) là một loài Vịt biển lớn.The white-winged scoter(Melanitta deglandi) is a large sea duck.Đây là loài vịt nhỏ nhất thế giới, nặng chỉ khoảng 500 grams.It is the smallest chicken breed in the world, weighting less than 500 grams.Có 245 loài chim ở đây và 160 tổ, trong đó có 7-8 loài vịt.There are 245 species of birds here and lairs of 160,including 7-8 species of ducks.Vịt Mallard là loài vịt phổ biến nhất và được biết đến rộng rãi nhất.Mallard duck is the most common and most widely known species of ducks.Trước đây được đặt trong chi Anas, loài này được phân loại với các loài vịt mareca.Formerly assigned to Anas, this species is classified with the other wigeons in the dabbling duck genus Mareca.Ngày nay, loài vịt này xuất hiện chủ yếu ở Trung Quốc, cả trong mùa sinh sản và mùa đông.Nowadays, the species occurs mainly within China, during both the breeding season and winter.Đó cũng là chỗ nghỉ ngơi ưa thích của nhiều loài chim di cư,từ những chú bồ nông đến 27 loài vịt.It's also the favored resting spot of many species of migrating birds,from pelicans to 27 species of ducks.Một số loài vịt, chủ yếu là những loài sinh sản ở Bắc bán cầu ôn đới và Bắc cực, là di cư;Some duck species, mainly those breeding in the temperate and Arctic Northern Hemisphere, are migratory;Và đặc điểm đầu tiêncủa nó là nó chiếm vị trí phát sinh gen trung gian giữa hai loài vịt: gogoli và sáp nhập.And its first featureis that it occupies an intermediate phylogenetic position between two species of ducks: gogoli and merganser.Hầu hết các loài vịt sinh sản mỗi năm một lần, chọn làm như vậy trong điều kiện thuận lợi( mùa xuân/ mùa hè hoặc mùa mưa).Most duck species breed once a year, choosing to do so in favourable conditions(spring/summer or wet seasons).Vịt uyên ương có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản,được coi là loài vịt đẹp nhất thế giới.The male species of this duck originating in China and Japan is considered the world's most beautiful.Hầu hết các loài vịt sinh sản mỗi năm một lần, chọn làm như vậy trong điều kiện thuận lợi( mùa xuân/ mùa hè hoặc mùa mưa).Many duck species breed for once a year, and choose to breed in a profitable time(usually in spring, summer or rainy season).Ông nói tiếp," Bây giờ chúng tôibiết rằng virus có thể gây bệnh ở loài vịt, nhưng nhiều con vịt có vẻ vẫn khoẻ mạnh.He went on,“We know that thevirus may have got a foothold in ducks, many of which, unlike chickens, appear to stay healthy.Con đực của loài vịt biển này có một sự phát triển giống như lược trên trán, đã thu hút sự chú ý của con cái từ xa.The male of this marine duck has a bright, comb-like growth on the forehead, which has attracted the attention of females from a distance.Nhiều loài vịt và ngỗng có cùng môi trường sống, có mùa săn bắt trùng nhau hoặc trùng nhau, và chúng đều bị săn bắt bằng các phương pháp tương tự.Many types of ducks and geese share the same habitat, have overlapping or identical hunting seasons, and are hunted using the same methods.Một số loài vịt đã thu được ở Quận Cam vào khoảng năm 1840 bởi ông John S. Clarke và được đưa tới trang trại của ông ở Throopsville, Cayuga County.Some birds had been obtained in Orange County around the year 1840 by Mr. John S. Clarke and taken to his farm at Throopsville, Cayuga County.Chúng bao gồm một số loài vịt, các loài cánh cụt, vài loài sống vùng đầm lầy, đà điểu, chim emus khổng lồ và chim kiwi nhỏ.They include some species of duck and all species of penguin, secretive swamp dwellers and speedy ostriches, giant emus, and tiny kiwis.Display more examples Results: 223, Time: 0.0181

Word-for-word translation

loàinounspeciesanimalanimalsbeingsloàiadjectivehumanvịtnounduckducklingsducks S

Synonyms for Loài vịt

chim bird con birds điểu loại véloại vết thương

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English loài vịt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Vịt Trời In English