Vịt Trời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vịt trời
wild duck
Từ điển Việt Anh - VNE.
vịt trời
wild duck, wild drake
- vịt
- vịt bãi
- vịt bầu
- vịt con
- vịt cái
- vịt dầu
- vịt mào
- vịt tần
- vịt đàn
- vịt đực
- vịt biển
- vịt giời
- vịt nước
- vịt quay
- vịt thìa
- vịt tiềm
- vịt trời
- vịt khoang
- vịt aclơkin
- vịt cổ xanh
- vịt mỏ nhọn
- vịt đầu nâu
- vịt bắc kinh
- vịt nghe sấm
- vịt trời con
- vịt khoang cổ
- vịt nhọn đuôi
- vịt trời tađocna
- vịt biển khoang cổ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Vịt Trời In English
-
Glosbe - Vịt Trời In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Meaning Of 'vịt Trời' In Vietnamese - English
-
Vịt Trời (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
"vịt Trời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Vịt Trời | Vietnamese Translation
-
Vịt Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Translation For "vịt" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Vịt - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
LOÀI VỊT In English Translation - Tr-ex
-
Con%20v%E1%BB%8Bt In English - Glosbe - MarvelVietnam
-
What Is Mallards In Vietnamese?
-
Tranh Tài Với Con Vịt Trời English How To Say - Vietnamese Translation
-
Tra Từ Gadwall - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary