Glosbe - vịt trời in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. vịt trời. wild duck, wild drake. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word vịt trời in Vietnamese - English @vịt trời [vịt trời] - wild duck; wild drake.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does vịt trời mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "vịt trời" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn. ... Vịt trời từ tiếng anh đó là: wild duck; wild drake. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ... Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
Xem chi tiết »
This mallard duck feather was found over 1,800 feet in the back of Snow Dragon Cave. 2. Vịt trời Mỹ là một loài chim cỡ trung bình; nó lớn hơn một teal, nhưng ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translation of «vịt» in English language: «Duck» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Vịt trời, phải.
Xem chi tiết »
Translation of «vịt» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «vịt» in context: Nó là con vịt. This is a goose! source ... Vịt trời, phải.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LOÀI VỊT" in vietnamese-english. ... hưởng đến hệ thống thần kinh và các loài vịt trời chết do suy hô hấp hoặc chết đuối…
Xem chi tiết »
Similar phrases · (con) vịt. duck · khuấy con vịt. quack-quack · vịt con. duckling · vịt trời con. flapper ...
Xem chi tiết »
mallards translate to Vietnamese meanings: bầy vịt trời. In other words, bầy vịt trời in Vietnamese is mallards in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
tranh tài với con vịt trời translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! compete with the duck heaven. Being translated, please wait.
Xem chi tiết »
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu). Related search result for "gadwall". Words pronounced/spelled similarly to "gadwall": gadwall goodwill ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vịt Trời In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề vịt trời in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu