Loan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Danh từ
[sửa]loan (số nhiều loans)
- Tiền cho mượn.
- Nợ, ơn.
Động từ
[sửa]loan (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn loans, phân từ hiện tại loaning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ loaned)
- Cho mượn.
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwaːn˧˧ | lwaːŋ˧˥ | lwaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwan˧˥ | lwan˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “loan”- 鸾: loan
- 壪: loan
- 羉: loan
- 欒: loan
- 挛: luyến, loan, luyên
- 圝: loan
- 圜: hoàn, viên, loan
- 圞: loan
- 攣: luyến, loan, luyên
- 銥: loan, y
- 弯: loan
- 銮: loan
- 露: lộ, loan
- 霹: soạn, tịch, tích, phích, loan
- 鸞: loan
- 栾: loan
- 靂: lịch, loan
- 塆: loan
- 孌: luyến, loan
- 彎: loan
- 灓: loan
- 巒: loan
- 滦: loan
- 關: quan, loan
- 婠: loan, oan, oát
- 灣: loan
- 闢: phách, tịch, loan
- 灤: lạc, loan
- 峦: loan
- 曫: dận, loan
- 孪: luyến, loan, luyên
- 关: tiếu, quan, loan
- 臠: luyến, loan
- 癵: loan
- 鑾: loan
- 鹽: diễm, loan, diêm
- 孿: luyến, loan, luyên
- 湾: loan
Phồn thể
[sửa]- 灣: loan
- 灤: loan
- 欒: loan
- 巒: loan
- 鸞: loan
- 圝: loan
- 關: quan, loan
- 孿: loan
- 鑾: loan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 孪: loan
- 羉: loan
- 欒: loan
- 脔: loan
- 圝: loan
- 圞: loan
- 攣: loan, loang, luyên, luyến
- 弯: loan
- 銮: loan
- 鸞: loan
- 栾: loan
- 塆: loan
- 鵉: loan
- 孌: loan, luyến
- 彎: loan, thoăn
- 巒: loan, loại
- 湙: loãng, loan, loáng
- 臠: loan, luyến
- 灣: loãng, loan, loáng
- 灤: loan
- 峦: loan
- 曫: loan
- 壪: loan
- 癵: loan
- 鸾: loan
- 孿: loan, luyên, luyến
- 鑾: loan
Danh từ
[sửa]- Nếu ghép với chữ khác sẽ tạo thành từ hay cụm từ có nghĩa là phô trương, ví dụ như loan tin, là truyền tin tức rộng rãi khắp mọi nơi, thường là bằng miệng hoặc radio.
- Theo nghĩa cổ, loan chỉ đến sự kếp hợp giữa đôi trai gái thành vợ chồng.
Từ liên hệ
[sửa]- Loan
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Get A Loan Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Loan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
TO GET LOANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"loan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Loan Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Borrow", "Lend", "Loan" - Phân Biệt Và Cách Sử Dụng - .vn
-
Make A Loan (To…) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Obtaining Of A Loan Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Mortgage Là Gì? Thế Chấp Và Khoản Vay Khác Nhau Thế Nào?
-
Loan Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Loan Trong Tiếng Việt Định ...
-
[DOC] ĐƠN ĐỀ NGHỊ PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG VISA - Techcombank
-
Nghĩa Của Từ Take Out Loan - Từ điển Anh - Việt
-
Mortgage Và Mortgage Loan Là Gì? Giải Thích Chi Tiết - MTàiChí
-
"Take Out A Loan" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit