Loan - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
  • 2 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 2.2.1 Phồn thể
    • 2.3 Chữ Nôm
    • 2.4 Danh từ
      • 2.4.1 Từ liên hệ
    • 2.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

loan (số nhiều loans)

  1. Tiền cho mượn.
  2. Nợ, ơn.

Động từ

[sửa]

loan (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn loans, phân từ hiện tại loaning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ loaned)

  1. Cho mượn.

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwaːn˧˧lwaːŋ˧˥lwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwan˧˥lwan˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “loan”
  • 鸾: loan
  • 壪: loan
  • 羉: loan
  • 欒: loan
  • 挛: luyến, loan, luyên
  • 圝: loan
  • 圜: hoàn, viên, loan
  • 圞: loan
  • 攣: luyến, loan, luyên
  • 銥: loan, y
  • 弯: loan
  • 銮: loan
  • 露: lộ, loan
  • 霹: soạn, tịch, tích, phích, loan
  • 鸞: loan
  • 栾: loan
  • 靂: lịch, loan
  • 塆: loan
  • 孌: luyến, loan
  • 彎: loan
  • 灓: loan
  • 巒: loan
  • 滦: loan
  • 關: quan, loan
  • 婠: loan, oan, oát
  • 灣: loan
  • 闢: phách, tịch, loan
  • 灤: lạc, loan
  • 峦: loan
  • 曫: dận, loan
  • 孪: luyến, loan, luyên
  • 关: tiếu, quan, loan
  • 臠: luyến, loan
  • 癵: loan
  • 鑾: loan
  • 鹽: diễm, loan, diêm
  • 孿: luyến, loan, luyên
  • 湾: loan

Phồn thể

[sửa]
  • 灣: loan
  • 灤: loan
  • 欒: loan
  • 巒: loan
  • 鸞: loan
  • 圝: loan
  • 關: quan, loan
  • 孿: loan
  • 鑾: loan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 孪: loan
  • 羉: loan
  • 欒: loan
  • 脔: loan
  • 圝: loan
  • 圞: loan
  • 攣: loan, loang, luyên, luyến
  • 弯: loan
  • 銮: loan
  • 鸞: loan
  • 栾: loan
  • 塆: loan
  • 鵉: loan
  • 孌: loan, luyến
  • 彎: loan, thoăn
  • 巒: loan, loại
  • 湙: loãng, loan, loáng
  • 臠: loan, luyến
  • 灣: loãng, loan, loáng
  • 灤: loan
  • 峦: loan
  • 曫: loan
  • 壪: loan
  • 癵: loan
  • 鸾: loan
  • 孿: loan, luyên, luyến
  • 鑾: loan

Danh từ

[sửa]
  1. Nếu ghép với chữ khác sẽ tạo thành từ hay cụm từ có nghĩa là phô trương, ví dụ như loan tin, là truyền tin tức rộng rãi khắp mọi nơi, thường là bằng miệng hoặc radio.
  2. Theo nghĩa cổ, loan chỉ đến sự kếp hợp giữa đôi trai gái thành vợ chồng.

Từ liên hệ

[sửa]
  • Loan

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=loan&oldid=2112643” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh đếm được
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Get A Loan Là Gì