TO GET LOANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GET LOANS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get ləʊnz]to get loans [tə get ləʊnz] để có được khoản vayto get loansto obtain the loanđược vay vốn
Ví dụ về việc sử dụng To get loans trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To get loans trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ăn chay trường - да получат заеми
- Người tây ban nha - para obtener préstamos
- Người trung quốc - 获得贷款
- Tiếng indonesia - untuk mendapatkan pinjaman
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtogiới từđểvàotođối vớigetnhận đượcgetđộng từđượccóbịlấyloanscác khoản vaycho vayvay vốncác khoản nợvay tiềnloanđộng từvaymượnloandanh từloantiềnnợTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get loans English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get A Loan Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Loan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt 'borrow', 'lend', 'loan', 'owe' - VnExpress
-
"loan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Loan Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Borrow", "Lend", "Loan" - Phân Biệt Và Cách Sử Dụng - .vn
-
Make A Loan (To…) Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Obtaining Of A Loan Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Mortgage Là Gì? Thế Chấp Và Khoản Vay Khác Nhau Thế Nào?
-
Loan Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Loan Trong Tiếng Việt Định ...
-
[DOC] ĐƠN ĐỀ NGHỊ PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG VISA - Techcombank
-
Nghĩa Của Từ Take Out Loan - Từ điển Anh - Việt
-
Mortgage Và Mortgage Loan Là Gì? Giải Thích Chi Tiết - MTàiChí
-
"Take Out A Loan" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Loan - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit