Lợi Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lợi dụng
to take (unfair) advantage of...; to make corrupt use of...; to exploit
lợi dụng chức quyền/những mối quan hệ của mình to make corrupt use of one's position/of one's relationships
lợi dụng tình thế to take (unfair) advantage of the situation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lợi dụng
* verb
to benefit; to take advantage of
lợi dụng việc gì: to benefit by something
lợi dụng người nào: to take advantage of someone
lợi thế: to be on the safe side
Từ điển Việt Anh - VNE.
lợi dụng
to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of
- lợi
- lợi giả
- lợi gộp
- lợi hại
- lợi khí
- lợi lộc
- lợi sữa
- lợi thu
- lợi thế
- lợi tức
- lợi ích
- lợi danh
- lợi dụng
- lợi khẩu
- lợi niệu
- lợi răng
- lợi suất
- lợi tiểu
- lợi điểm
- lợi nhuận
- lợi quyền
- lợi nguyên
- lợi chảy máu
- lợi nước bọt
- lợi ích riêng
- lợi thế hơn ai
- lợi tức thu tô
- lợi bất cập hại
- lợi dụng cơ hội
- lợi tức cá nhân
- lợi dụng quá mức
- lợi gió xuôi hơn
- lợi nhà ích nước
- lợi thế để thắng
- lợi tức cho thuê
- lợi tức hằng năm
- lợi ích vật chất
- lợi dụng tình thế
- lợi tức chia thêm
- lợi dụng nhiều được
- lợi dụng tình trạng
- lợi nhuận ngoại ngạch
- lợi tức hưởng suốt đời
- lợi dụng đục nước béo cò
- lợi dụng ai một cách ti tiện
- lợi dụng hoặc kiếm chác được từ
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lợi Dụng In English
-
"Lợi Dụng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Lợi Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Sự Lợi Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
LỢI DỤNG SỰ In English Translation - Tr-ex
-
BỊ LỢI DỤNG In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Lợi Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
LỢI DỤNG - Translation In English
-
LỢI DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'lợi Dụng' In Vietnamese - English
-
Tôi Sợ Bị Nói Là Lợi Dụng In English With Examples - MyMemory
-
Tiền Tố Trong Tiếng Anh - Bí Quyết Giúp đoán Nhanh Nghĩa Của Từ
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Chuyên Gia Nói Rằng Việc Học Tiếng Anh Mang Lại Lợi ích Cho Cả Cuộc ...