→ Lộn Xộn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lộn xộn" thành Tiếng Anh

anyhow, chaotic, confused là các bản dịch hàng đầu của "lộn xộn" thành Tiếng Anh.

lộn xộn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • anyhow

    adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chaotic

    adjective

    Những người sống sót mô tả cảnh tượng lúc đó rất khủng khiếp và lộn xộn .

    Survivors describe a chaotic and terrifying scene .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • confused

    adjective

    Bà ấy là người lộn xộn luôn cố làm hết sức mình.

    She was a very confused woman who tried her damnedest.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • messy
    • anyway
    • clutter
    • confusion
    • diffused
    • disorder
    • disorderly
    • farraginous
    • hugger-mugger
    • inchoate
    • indigested
    • jumble
    • jumbly
    • lawless
    • mess
    • muddy
    • mussy
    • pell-mell
    • promiscuous
    • rough-and-tumble
    • skimble-scamble
    • straggling
    • straggly
    • topsyturvy
    • turbid
    • untidy
    • wild
    • cluttered
    • disordered
    • disorganized
    • muddled
    • slipshod
    • unmethodical
    • urdesens
    • at sixes and sevens
    • tangled
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lộn xộn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lộn xộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tính Từ Lộn Xộn Trong Tiếng Anh