Long Hình Quyền – Wikipedia Tiếng Việt

Long Hình Quyền
Tên khácLong Hình Phái,Long Hình Ma Kiều
Trọng tâmTấn công
Xuất xứTrung Quốc
Người sáng lậpĐại Ngọc thiền sư
Ảnh hưởng từNam Thiếu Lâm, Lâm Gia quyền, Lý Gia quyền, Bạch Mi quyền
OlympicKhông

Long Hình Quyền (chữ Hán: 龍形拳) hay Long Hình Phái (chữ Hán: 龍形派) là một môn võ thuật thuộc hệ phái Nam Quyền của Trung Quốc, do Tông sư Lâm Diệu Quế sáng lập tại Quảng Châu. [1] [2] Môn võ này được tạo ra dựa trên sự kết hợp và dung hội giữa kỹ thuật Lâm Gia Quyền (林家拳) mà ông học từ cha mình, và môn Long Hình Ma Kiều (tiếng Trung: 龍形摩橋; bính âm: lóng xíng mó qiáo; Việt bính: lung4 jing4 mo1 kiu4) mà ông thụ giáo từ Đại Ngọc Thiền sư (大玉禪師) trên núi La Phù (羅浮山). [3] [2]

Long Hình Quyền đã được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể tại nhiều cấp: cấp thành phố Huệ Châu (2008), cấp tỉnh Quảng Đông (2010), và cũng được liệt kê trong danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đầu tiên của Hồng Kông (2014). [1]

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Sáng lập (Tông sư Lâm Diệu Quế)

[sửa | sửa mã nguồn]

Tông sư Lâm Diệu Quế (林耀桂, 1874–1965) là người thôn Phố Đầu (埔頭村), trấn Nhữ Hồ (汝湖鎮) (trước đây là trấn Nhưng Đồ 仍圖鎮), huyện Bác La (博羅縣), tỉnh Quảng Đông. [1] [2] Ông bắt đầu học võ từ nhỏ, theo cha là Lâm Khánh Nguyên (林慶元) học môn Lâm Gia Quyền (林家拳) (còn gọi là "Tam Bộ Thôi" 三步推) được truyền từ Hải Phong sư. [3] [2]

Năm 22 tuổi, Lâm Diệu Quế gặp gỡ trụ trì chùa Hoa Thủ Đài (華首台寺) trên núi La Phù là Đại Ngọc Thiền sư (大玉禪師). [2] Ấn tượng trước võ công của Thiền sư, ông đã bái sư và theo học công pháp Long Hình (một số nguồn ghi cụ thể là "Long Hình Ma Kiều công pháp" 龍形摩橋功法). [3] [2] Sau nhiều năm thọ giáo, ông đã kết hợp sở học của mình để tự tạo nên một phong cách riêng. [3]

Phát triển tại Quảng Châu

[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi võ nghệ thành tài, Lâm Diệu Quế đến Quảng Châu dạy võ. [3] Tại đây, ông có mối quan hệ thân thiết với Tông sư Bạch Mi Quyền (白眉拳) Trương Lễ Tuyền (張禮泉) (vốn là anh em họ của ông) và Mạc Gia Quyền (莫家拳) sư Lâm Ấm Đường (林蔭堂). Giới võ lâm Quảng Châu khi đó gọi ba ông là "Đông Giang Tam Hổ" (東江三虎). [2]

Thông qua sự tiến cử của Lâm Ấm Đường, Lâm Diệu Quế đã được "Nam Thiên Vương" (南天王) Trần Tế Đường (陳濟棠) chú ý. [3] Sau khi Lâm Diệu Quế tỉ thí và đánh gãy chân một giáo quan quân sự tên Hoàng Lão Hổ (黃老虎), Trần Tế Đường đã tán thưởng ông là "Đông Giang Lâm Lão Hổ" (東江林老虎) và bổ nhiệm ông làm giáo quan Quốc thuật (國術教官) cho trường quân sự Yến Đường cùng các đơn vị khác. [2]

Chính trong thời gian này, Lâm Diệu Quế thành lập "Hoa Nam Quốc Thuật Xã" (華南國術社). Ông đã dung hội nhuần nhuyễn Lâm Gia Quyền và Nam Thiếu Lâm Quyền (học từ Đại Ngọc Thiền Sư). Theo đề nghị của Trần Tế Đường, ông chính thức đặt tên cho môn võ của mình là "Long Hình Quyền" (龍形拳). [2]

Khi Quốc thuật xã khai trương, Trần Tế Đường đã tặng ông câu đối: "Khắc kỷ nhượng nhân phi ngã nhược, tồn tâm thủ đạo nhậm tha cường" (克己讓人非我弱,存心守道任他強), câu này về sau trở thành lời răn dạy cốt lõi của môn phái. [3] [2]

Bén rễ tại Hồng Kông

[sửa | sửa mã nguồn]
Logo của Tổng hội Thể dục Long Hình

Cuối năm 1938, Lâm Diệu Quế đến Hồng Kông để tránh chiến họa và bắt đầu truyền dạy võ nghệ. [3] Các con trai của ông, Lâm Hoán Quang (林煥光) và Lâm Xán Quang (林燦光), cũng đến Hồng Kông định cư vào năm sau đó. [3]

Sau một thời gian quay về Quảng Châu và Huệ Châu, Tông sư Lâm Diệu Quế chính thức định cư tại Hồng Kông vào năm 1956. [3] [1] Ông thành lập "Tỉnh Cảng Lâm Diệu Quế Y Quán" (省港林耀桂醫館) (phòng khám trật đả) tại Hồng Khám (紅磡) vào năm 1958. [3] [2] Ông qua đời vào năm 1965, hưởng thọ 94 (một số nguồn ghi 95) tuổi. [3] [1] [2]

Năm 1969, tuân theo di nguyện của cha, Lâm Hoán Quang và Lâm Xán Quang cùng các môn đồ đã thành lập "Tổng hội Thể dục Long Hình" (龍形體育總會). [1] [2] Hội sở được thiết lập tại đường Thượng Hải, Cửu Long vào năm 1970, với "Diệu Quế Đường" (耀桂堂) bên trong làm từ đường chung cho các đệ tử. [1]

Đặc điểm Kỹ thuật

[sửa | sửa mã nguồn]

Nguyên tắc chiến đấu

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo sư phụ Hoàng Diệu Cầu (đệ tử của Lâm Hoán Quang), tôn chỉ chiến đấu của Long Hình Quyền là luôn giành thế chủ động. [3] Ngay khi vừa tiếp xúc với đối phương (đáp thủ), người tập phải lập tức dùng "Bức Bộ" (逼步) (bước ép) để tiến sát vào thân đối thủ. [3] Khi phòng thủ, môn phái sử dụng kỹ thuật "Thôn Thổ" (吞吐) (Nuốt Nhả) để co rút xương sườn, tăng khả năng chịu đòn, gọi là "Điệp Cốt Công" (疊骨功). [3]

Thủ pháp

[sửa | sửa mã nguồn]

Về thủ pháp, Long Hình Quyền chú trọng 5 kỹ thuật áp sát và cầm nã: "Li" (黐, Dính), "Mô" (摸, Xoa), "Hóa" (化, Hóa giải), "Liệp" (擸, Nắm/Bắt), và "Phách" (劈, Bổ). Người tập phải tuân thủ nguyên tắc "Li tả đả hữu, li hữu đả tả" (黐左打右、黐右打左) (Dính trái đánh phải, dính phải đánh trái), linh hoạt thay đổi hướng tấn công. [3]

Mối quan hệ với Bạch Mi Quyền

[sửa | sửa mã nguồn]

Long Hình Quyền và Bạch Mi Quyền (白眉拳) thường được dân gian gọi là "Phái huynh đệ" (兄弟派). [3] Hai môn phái có nhiều kỹ thuật tương đồng, đặc biệt là khái niệm "Thôn Thổ Phù" (吞吐浮) (Nuốt Nhả Nổi). Tông sư sáng lập Bạch Mi Quyền, Trương Lễ Tuyền (張禮泉), là anh em họ (biểu huynh đệ) với Lâm Diệu Quế. Cả hai đều xuất thân từ Huệ Dương, có nền tảng Nam Quyền và cùng dạy võ tại Quảng Châu. [3] [2]

Hệ thống Sáo lộ và Truyền thụ

[sửa | sửa mã nguồn]

Quy trình truyền thụ

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc truyền thụ Long Hình Quyền được phân làm hai cấp độ nghi thức rõ ràng: [4]

Nhập Môn (入門): Đệ tử mới bái sư sẽ được học các bài sáo lộ cơ sở, bắt đầu bằng bài "Thập Lục Động" (十六動) (16 động tác).

Nhập Thất (入室): Sau khi được sư phụ chấp thuận và làm lễ nhập thất, đệ tử mới đủ tư cách học các bài sáo lộ chuyên sâu (深化套路), bắt đầu bằng bài "Long Hình Ma Kiều" (龍形摩橋).

Các bài sáo lộ (Quyền)

[sửa | sửa mã nguồn]

Hệ thống quyền thuật của Long Hình Quyền bao gồm: [4]

1. Công phu cơ bản và Sáo lộ cơ sở (基礎套路基本功)

[sửa | sửa mã nguồn]

Thập Lục Động (十六動)

Áp Mã (壓馬) (hay Tam Giác Mã - 三角馬)

Liệp Liệp Khấu (擸擸扣) (Li thủ nội ngoại - 內外黐手)

Ma Cấp Thủ (摩級手) (còn gọi là Ma Kiều Thủ - 摩橋手)

Tán Thủ Thất Thức (散手七式)

Thập Tự Quyền (十字拳)

Li Lập Thủ (黐立手)

2. Sáo lộ sơ cấp (初級套路)

[sửa | sửa mã nguồn]

Tam Thông Quá Kiều (三通過橋)

Tứ Môn Tề (四門齊)

Mãnh Hổ Khiêu Tường (猛虎跳牆)

Tam Mã Tề (三馬齊)

Đơn Tiên Cứu Chủ (單鞭救主)

Ưng Trảo (鷹爪)

Đơn Đao Thất Mã (單刀匹馬)

Long Hình Toái Kiều (龍形碎橋)

Bách Bộ Toái Kiều (迫步碎橋)

Tứ Môn Bách Đả (四門迫打)

Đơn Thương Thất Mã (單槍匹馬)

3. Sáo lộ chuyên sâu (深化套路)

[sửa | sửa mã nguồn]

Long Hình Ma Kiều (龍形摩橋)

Độc Xà Thiểm Lị (毒蛇舔脷, Rắn độc liếm lưỡi)

Độc Xà Thổ Khí (毒蛇吐氣, Rắn độc phun khí)

Hóa Kình (化勁)

Lập (Liệp) Ngũ Hình (立(擸)五形)

Ngũ Mã Quy Tào (五馬歸糟, Năm ngựa về chuồng)

Mai Hoa Thất Lộ (梅花七路, Bảy đường Mai Hoa)

Tam Tinh Quyền (三星拳, Quyền ba sao)

Hóa Cực (化極) (trước đây gọi là Hóa Chiến - 化戰)

Mai Hoa Quyền (梅花拳) (bài Long Hình Quyền cuối cùng Tông sư Lâm truyền thụ cho môn sinh lúc sinh thời tại Đại Bộ, Hồng Kông)

Về Long Hình Ma Kiều (龍形摩橋)

[sửa | sửa mã nguồn]

"Long Hình Ma Kiều" là một bài sáo lộ then chốt trong hệ thống. Theo Tổng hội Thể dục Long Hình, đây là bài quyền mở đầu cho cấp độ "chuyên sâu" (深化套路) và chỉ được truyền thụ cho các đệ tử đã làm lễ "Nhập Thất". [4]

Dù được xếp vào hệ thống chuyên sâu, đây là bài sáo lộ nổi tiếng nhất của môn phái, đến mức một số người lầm tưởng đây là tên gọi của cả môn võ. [3] Nguồn HK01 (dẫn lời Hoàng Diệu Cầu) mô tả bài quyền này bao gồm tất cả các thủ pháp cơ bản nhất của Long Hình Quyền như Toái Kiều (碎橋), Ma Cấp (摩扱), Trừu Chàng (抽撞), v.v. [3]

Binh khí (器械)

[sửa | sửa mã nguồn]

Các bài binh khí của môn phái bao gồm: [4]

Thiết Xích (鐵尺, Thước sắt/Sai)

Tứ Môn Bản Đắng (四門板凳, Ghế đẩu)

Tứ Môn Sừ Đầu (四門鋤頭, Cuốc)

Xuân Thu Đại Đao (春秋大刀)

Tứ Môn Mai Hoa Song Đao (四門梅花雙刀)

Hồ Điệp Song Đao (蝴蝶雙刀, Đao bướm)

Tứ Môn Đại Bả (四門大扒, Cào)

Tam Sư Đại Bả (三師大扒) (Nguyên, Hợp, Nga sư - 元,合,俄師)

Tứ Môn Khiêu Đả Mai Hoa Côn (四門挑打梅花棍)

Tuyết Hoa Cái Đỉnh Côn (雪花蓋頂棍) (còn gọi là Khách Gia Khiêu - 客家挑)

Tứ Môn Song Đả Côn (四門雙打棍)

Tỏa Hầu Thương (鎖喉槍)

Long Hình Quan Đao (龍形關刀)

Long Hình Song Đao (龍形雙刀) (Quy định riêng của Phân bộ 3 Hoa Nam Quốc Thuật Xã - 華南國術社第三分部特定)

Miêu Gia Đại Bả (苗家大扒)

Hoàng Long Xuyên Tâm Côn (黃龍穿心棍)

Đối luyện (對拆)

[sửa | sửa mã nguồn]

Hệ thống cũng bao gồm các bài đối luyện (đối sách): [4]

Quyền thuật đối sách (拳術對拆, Đối luyện quyền thuật)

Khí giới đối sách (器械對拆, Đối luyện binh khí)

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d e f g "龍形拳 - 廣東省及香港之非物質文化遺產 (Long Hình Quyền - Di sản văn hóa phi vật thể của tỉnh Quảng Đông và Hồng Kông)". Tổng hội Thể dục Long Hình (dragonkungfu.com.hk) (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025. Dữ liệu lấy từ "Tuyên bố chung của hậu duệ Tông sư Long Hình Lâm Diệu Quế", "Đặc san Kỷ niệm 50 năm Tổng hội Thể dục Long Hình", và "Tổng hội Thể dục Long Hình"
  2. ^ a b c d e f g h i j k l m n "林耀桂宗師 生平略述 (Tóm lược tiểu sử Tông sư Lâm Diệu Quế)". Tổng hội Thể dục Long Hình (dragonkungfu.com.hk) (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025. Dữ liệu lấy từ "Đặc san Kỷ niệm 50 năm Tổng hội Thể dục Long Hình" và "Tổng hội Thể dục Long Hình"
  3. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t "【中國武術】東江龍形拳". Hong Kong 01 (香港01) (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025.
  4. ^ a b c d e "龍形拳傳承套路 (Các bài sáo lộ truyền thừa của Long Hình Quyền)". Tổng hội Thể dục Long Hình (dragonkungfu.com.hk) (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2025. Dữ liệu lấy từ "Đặc san Kỷ niệm 46 năm Tổng hội Thể dục Long Hình" và "Tổng hội Thể dục Long Hình"

Xem thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Thiếu Lâm tự
  • Bạch Mi quyền
  • Người Khách Gia

Từ khóa » Xíng Róng Có