Tra Từ: Xíng Róng Cí - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 4 kết quả:

形容詞 xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ形容词 xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ形容辞 xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ形容辭 xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ

1/4

形容詞

xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

adjective 形容词

xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

adjective 形容辞

xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

adjective 形容辭

xíng róng cí ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄥˊ ㄘˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

adjective

Từ khóa » Xíng Róng Có