Lộng Lẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lộng lẫy
* ttừ
luxurious; splendid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lộng lẫy
* adj
luxurious; splendid
Từ điển Việt Anh - VNE.
lộng lẫy
luxurious, magnificent, splendid
- lộng
- lộng óc
- lộng gió
- lộng lẫy
- lộng ngữ
- lộng hành
- lộng kính
- lộng ngôn
- lộng pháp
- lộng tiêu
- lộng kiếng
- lộng quyền
- lộng nguyệt
- lộng lẫy hơn
- lộng giả thành chân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lộng Lẫy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ LỘNG LẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LỘNG LẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Lộng Lẫy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ LỘNG LẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỘNG LẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Lộng Lẫy Bằng Tiếng Anh
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì
-
Radiance Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
Lộng Lẫy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh - Vietstar Centre
-
15 Tính Từ Gần Nghĩa Với 'beautiful' - VnExpress
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh
-
3 Từ Vựng Mỗi Ngày Cùng Bee - 1. Nửa Muốn Nửa Không ...