LỎNG LẺO - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › lỏng-lẻo
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch lỏng lẻo , phổ biến nhất là: lax, loose, loosely . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của lỏng lẻo ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 4 phép dịch sự lỏng lẻo , phổ biến nhất là: ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'lỏng lẻo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
but not because of tension caused by the looseness of the plug wire bring great convenience to the test work in steelmaking plant. Do sự lỏng lẻo của kiểm ...
Xem chi tiết »
Ban đầu chủ đề không gian chỉ là một ý tưởng lỏng lẻo nhưng sự tham gia của NASA đã · Initially the space theme was only a loose idea but NASA's involvement ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "lỏng lẻo" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Lỏng lẻo dịch là: loose, not tight, become undisciplined, let oneself slide.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'lỏng lẻo' trong tiếng Anh. lỏng lẻo là gì? ... cáp kết cấu lỏng lẻo: loose construction cable ... sự tiếp đất lỏng lẻo ...
Xem chi tiết »
As long as that bloodthirsty Nat Turner is loose? Copy Report an error. Hợp đồng khá lỏng lẻo. The contract was rather loose.
Xem chi tiết »
Xem X - EFFICIENCY. Managerial Slack là Sự Lỏng Lẻo Trong Quản Lý. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
'''lu:s'''/, Lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, ... loose management: sự quản lý lỏng lẻo: loose morals: đạo đức không nghiêm: a loose ...
Xem chi tiết »
lỏng lẻo. nt. Không được chặt, dễ rời, dễ tuột ra. Bó củi lỏng lẻo, xộc xệch. ... cáp kết cấu lỏng lẻo: loose construction cable ... sự tiếp đất lỏng lẻo ...
Xem chi tiết »
- (Econ) Sự lỏng lẻo trong quản lý. + Xem X - EFFICIENCY. Thuật ngữ liên quan tới Managerial slack. electronic video recording system tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2020 · ... nghĩa là mất hay thất lạc một cái gì đó, thì loose lại mang một nghĩa hoàn toàn khác và chẳng liên quan gì đến nhau đó là: lỏng lẻo, ...
Xem chi tiết »
lỏng lẻo, tt. 1. Không được chặt, dễ rời ra, dễ rơi, dễ tuột: bó củi lỏng lẻo, xộc xệch o Then cửa cài lỏng lẻo o Cái ba lô vải bạt quanh năm rỗng tuếch, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Lỏng Lẻo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự lỏng lẻo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu