Từ điển Việt Anh "lỏng Lẻo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lỏng lẻo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lỏng lẻo
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lỏng lẻo
nt. Không được chặt, dễ rời, dễ tuột ra. Bó củi lỏng lẻo, xộc xệch. Bố cục bài văn lỏng lẻo. Kỷ luật lỏng lẻo.Từ khóa » Sự Lỏng Lẻo Tiếng Anh Là Gì
-
LỎNG LẺO - Translation In English
-
Lỏng Lẻo«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Lỏng Lẻo«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LỎNG LẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ LỎNG LẺO CỦA DÂY CẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LỎNG LẺO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"lỏng Lẻo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lỏng Lẻo: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Managerial Slack Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Loose - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lỏng Lẻo" - Là Gì?
-
Managerial Slack Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Từ Tiếng Anh Dễ Gây Hoang Mang - Easily Confused English ...
-
Từ Lỏng Lẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt