Lộng Lẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| lə̰ʔwŋ˨˩ ləʔəj˧˥ | lə̰wŋ˨˨ ləj˧˩˨ | ləwŋ˨˩˨ ləj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ləwŋ˨˨ lə̰j˩˧ | lə̰wŋ˨˨ ləj˧˩ | lə̰wŋ˨˨ lə̰j˨˨ | |
Tính từ
lộng lẫy
- Đẹp rực rỡ. Nhà cửa lộng lẫy.
- Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.
Đồng nghĩa
nhức óc vì gió- lộng óc
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lộng lẫy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sự Lộng Lẫy Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lộng Lẫy Là Gì
-
SỰ LỘNG LẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'lộng Lẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lộng Lẫy Là Gì, Nghĩa Của Từ Lộng Lẫy
-
SỰ LỘNG LẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lộng Lẫy Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
LỘNG LẪY - Translation In English
-
→ Lộng Lẫy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đoàn Ngọc Thu Và Sự Lộng Lẫy Của Những Nỗi Buồn
-
ĐịNh Nghĩa Lộng Lẫy - Tax-definition
-
Sự Thật Phũ Phàng Phía Sau Bức Màn Lộng Lẫy Hào Nhoáng Của Giới ...
-
Christmas Wonderland - Visit Singapore
-
Lộng Lẫy: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran