Lông Mày Bằng Tiếng Anh - Eyebrow, Brow, Eyebrows. - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lông mày" thành Tiếng Anh

eyebrow, brow, eyebrows là các bản dịch hàng đầu của "lông mày" thành Tiếng Anh.

lông mày noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • eyebrow

    noun

    hair that grows over the bone ridge above the eye socket [..]

    Và bảo tôi nhắn với ông, là ông có cặp lông mày đẹp nhất trong giới buôn đó.

    And told me to tell you, that you got the best eyebrows in the business.

    en.wiktionary.org
  • brow

    noun

    The hair that grows over the bone ridge above the eye socket.

    Nét mặt anh trông có vẻ dữ tợn, đôi lông mày nhíu lại tập trung.

    His face is intense; the brow is furrowed in concentration.

    omegawiki
  • eyebrows

    noun

    Và bảo tôi nhắn với ông, là ông có cặp lông mày đẹp nhất trong giới buôn đó.

    And told me to tell you, that you got the best eyebrows in the business.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • superciliary
    • supercilium
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " lông mày " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Lông mày + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • eyebrow

    noun

    facial feature

    Lông mày của ta sẽ chả mọc lại nữa!

    Thought my eyebrows would never grow back!

    wikidata

Hình ảnh có "lông mày"

eyebrow, brow, supercilium eyebrow, brow, supercilium Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "lông mày" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tỉa Lông Mày Tiếng Anh Là Gì