LÔNG MÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÔNG MÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlông mày
eyebrow
lông màychân màysợi màybrow
tránlông màychân màyđôi màyyour hair
tóc của bạnmái tóctóc anhlông màyda của bạneyebrows
lông màychân màysợi màybrows
tránlông màychân màyđôi mày
{-}
Phong cách/chủ đề:
Take care of your hair.Lông mày của cậu co giật.
Your eyebrow twitched.Chờ đợi lông mày mọc trở lại.
Wait till your hair grow back.Lông mày sẽ được cạo sạch hơn.
Your hair will be cleaner.Nâng cao lông mày thường xuyên;
Frequent raising of eyebrows;Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnhổ lông màySử dụng với danh từlông màychúng màychân màymặt màycổ màymày đay HơnNên dùng chì kẻ lông mày màu gì? 8.
What is your hair color? 8.Nhuộm lông mày bằng mực henna.
I will dye your hair with henna.Đây chính là điểm kết thúc của lông mày.
This is the end point of your brow.Tẩy lông mày cần cẩn trọng.
Wash your hair, you must be careful.Và bàn chải có thể làm sạch lông mày.
And the brush can clean the brows.Lông mày mọc nhanh hơn vào mùa hè.
Your hair grows faster in summer.Xác định nơi lông mày nên kết thúc.
Now find where your brows should end.Lông mày ngang đang được nhiều người ưa chuộng.
Whoever cuts your hair is doing you so many favors.Tôi thích cạo lông mày ngắn xíu như thế này.
I like your hair shorter like this.Chỉnh sửa và tô màu lông mày độc lập.
Correction and coloring of eyebrows independently.Chăm sóc lông mày cũng rất quan trọng.
Taking care of your hair is also important.Tớ không thể ra ngoài với cái lông mày như thế này!”!
You can't go out with your hair like that!Ví dụ, dòng lông mày đòi hỏi sự chú ý nhiều hơn.
For example, the brow line requires more attention.Lông mày sẽ trông khá lởm chởm khi mới bắt đầu mọc lại.
Your hair will be very fine when it starts to grow back.Vậy nên anh mới nhuộm màu lông mày anh sao, cho buổi tiệc ấy?
Is that why you dyed your eyebrow, for the party?Phun lông mày ngang đang được nhiều chị em ưu ái.
Whoever cuts your hair is doing you so many favors.Một điều màbạn cần nhớ là luôn phải nhổ lông mày.
The first thing youhave to always to remember is to brush your hair.Nhổ lông mày hàng ngày hay cách ngày đều là quá nhiều.
Re-styling your hair every day or every other day is too often.Dung dịch tẩy 10mlcó thể được phẫu thuật 8- 10 cặp lông mày.
Ml Removal Solutioncan be operated 8-10 pairs of eyebrows.Bởi đây là cách phun xăm lông mày khác với cách truyền thống.
That's why you should style your hair differently than usual.Ghép lông mày và lông mi: một sự đổi mới trong thẩm mỹ.
Lamination of eyebrows and eyelashes: an innovation in cosmetology.Việc xác định chiều dài của hàng lông mày cũng vô cùng quan trọng.
Deciding on the length of your hair extensions is also important.Chăm sóc lông mày sau khi nhuộm vi mô trong những ngày và giờ đầu tiên.
Care of eyebrows after microblading in the first days and hours.Sai lầm trong thiết kế lông mày, điều khiến mỗi chúng ta.
Mistakes in the design of the eyebrows, which makes each of us.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0411 ![]()
![]()
lông maolông mày của bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
lông mày English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lông mày trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
lông mày của bạnyour eyebrowyour eyebrowsyour browsyour hairđôi lông màyeyebrowsbrowslông mày của mìnhtheir eyebrowslông mày làeyebrows arebút chì lông màyeyebrow pencilnhổ lông màyeyebrow pluckinglông mày và lông mieyebrows and eyelashesTừng chữ dịch
lôngdanh từhairfurcoatlôngtính từhairyfurrymàyđại từyouyourya STừ đồng nghĩa của Lông mày
chân mày tóc của bạn mái tóc trán brow tóc anh your hair eyebrow da của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tỉa Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
-
Tỉa Lông Mày Dịch
-
Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Lông Mày - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Lông Mày Bằng Tiếng Anh - Eyebrow, Brow, Eyebrows. - Glosbe
-
'lông Mày' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TỪ VỰNG VỀ TRANG SỨC VÀ MỸ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
LÔNG MÀY SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chân Mày Tiếng Anh Là Gì
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Hiệu Cắt Tóc - Speak Languages
-
Xăm Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
-
Chân Mày Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Mày Tiếng Anh Gọi Là Gì - Thả Rông
-
"Lông Mày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt