Sao chép! trimmed eyebrows. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) ...
Xem chi tiết »
Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpensəl/: Bút kẻ lông mày. Eyebrow brush /ˈaɪbraʊ brʌʃ/: Cọ lông mày. Eyebrow tattoo /ˈaɪbraʊ təˈtuː/: Xăm chân mày. Thin eyebrow /θɪn ...
Xem chi tiết »
lông mày = noun eyebrows eyebrow Kẻ lông mày To pencil one's eyebrows Bút kẻ ... lông mày rậm To be beetle-browed; To have bushy eyebrows Tỉa lông mày To ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của lông mày trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: eyebrow, brow, eyebrows. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh lông mày có ben tìm thấy ít nhất 123 lần. lông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lông mày trong Từ điển Tiếng Việt lông mày [lông mày] eyebrow Kẻ lông mày To pencil ones eyebrows Bút kẻ lông mày Eyebrow pencil Nhíp tỉa lông ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture ... razor blade /ˈreɪ.zəʳ bleɪds/: lưỡi dao cạo ... eyebrow pencil /ˈaɪ.braʊ ˈpent.səl/: chì kẻ lông mày
Xem chi tiết »
LÔNG MÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; eyebrow · lông mày ; brow · trán ; your hair · mái tóc ; eyebrows · lông mày ; brows · trán ...
Xem chi tiết »
Lông mày sẽ trông hơi tối hơn trước. [...] nhưng màu sắc sẽ phai 30- 40 phần trăm. ; After the treatment the eyebrows will appear slightly darker. [...] but the ...
Xem chi tiết »
Lông mày tiếng Anh là eyebrow, phiên âm /ˈaɪbraʊ/, là một dải lông mảnh phía trên mắt, có tác dụng bảo vệ mắt dưới ...
Xem chi tiết »
Đây là một số câu nói tiếng Anh bạn cần dùng khi đi cắt tóc hoặc nhuộm tóc ở hiệu tóc. I'd like a haircut, please, tôi muốn cắt tóc. do I need to book? tôi có ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Eyebrow pencil /ˈaɪbraʊ ˈpensəl/: Bút kẻ lông mày. Eyebrow brush /ˈaɪbraʊ brʌʃ/: Cọ lông mày. Xăm lông mày tiếng anh là gì. Eyebrow tattoo / ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Eyebrow brush /ˈaɪbraʊ brʌʃ/: Cọ lông mày. Lông mày tiếng Anh là gì. Eyebrow tattoo /ˈaɪbraʊ təˈtuː/: Xăm chân mày. Thin eyebrow /θɪn ˈaɪbraʊ/: ...
Xem chi tiết »
Người ta có thể thay đổi lông mày bằng nhiều cách như tỉa, xâm, trang điểm, uốn cong để làm đẹp. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lông mày. Eyebrow pencil / ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh: Eyebrow is the line of short hairs above each eye in humans. Nghĩa tiếng việt: Lông mày là dòng lông ngắn ở trên mỗi mắt ở người. Ví dụ:. Bị thiếu: tỉa | Phải bao gồm: tỉa
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tỉa Lông Mày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉa lông mày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu