Longevity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: longevity Best translation match:
English Vietnamese
longevity * danh từ - sự sống lâu
Probably related with:
English Vietnamese
longevity kéo dài tuổi thọ ; thọ cao ; thọ cũng ; thọ ; trường thọ ; tuổi thọ cao ; tuổi thọ ; tồn ; về sự trường thọ ; đảm bảo tuổi thọ ;
longevity kéo dài tuổi thọ ; thọ cao ; thọ cũng ; thọ ; trường thọ ; tuổi thọ cao ; tuổi thọ ; tồn ; về sự trường thọ ; đảm bảo tuổi thọ ;
May be synonymous with:
English English
longevity; length of service duration of service
longevity; seniority the property of being long-lived
May related with:
English Vietnamese
longeval * tính từ - sống lâu, thọ
longevity * danh từ - sự sống lâu
longevous * tính từ - xem longeval
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Sống Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì