SỐNG LÂU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỐNG LÂU HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từsống lâu hơnoutlivesống lâu hơntồn tại lâu hơnvượtlive longersống lâusống thọlonger lifecuộc sống lâu dàithọ dàisống lâuđời dàilong cuộc sốngsống thọlâu đờicuộc đời lâu dàisống dàithọ lâualive longersurvive longertồn tại lâusống lâuliving longersống lâusống thọoutlivedsống lâu hơntồn tại lâu hơnvượtlived longersống lâusống thọoutlivingsống lâu hơntồn tại lâu hơnvượtlonger livescuộc sống lâu dàithọ dàisống lâuđời dàilong cuộc sốngsống thọlâu đờicuộc đời lâu dàisống dàithọ lâulives longercuộc sống lâu dàithọ dàisống lâuđời dàilong cuộc sốngsống thọlâu đờicuộc đời lâu dàisống dàithọ lâu

Ví dụ về việc sử dụng Sống lâu hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Loài vật sống lâu hơn.The animals lived longer.Sống lâu hơn vợ đã là quá khổ rồi.Outliving your wife is bad enough.Xem ai sống lâu hơn!We will see who lives longer.Làm nông để sống lâu hơn?Farming for a longer life?Xem ai sống lâu hơn!Let's see who survives longer!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với trạng từsống cùng vẫn sốngsống gần từng sốngsống tốt thường sốngsống lưu vong cũng sốngsống xa luôn sốngHơnSử dụng với động từtiếp tục sốngbắt đầu sốngsống sót qua bị chôn sốngbuộc phải sốngquyết định sốngbị thiêu sốngcố gắng sống sót muốn sống sót luôn luôn sốngHơnNếu bạn muốn sống lâu hơn.If you want to live long.Người Mỹ sống lâu hơn bao giờ hết.Americans are living longer than ever before.”.Chúng ta sẽ khỏe mạnh và sống lâu hơn.".You will be well and live long.”.Trừ khi anh sống lâu hơn em.”.Unless you live as long as me.”.Công nghệ giúp con người sống lâu hơn.Technology makes human lives longer.Bò tót lai sống lâu hơn các giống bò khác.They do live a longer life than beef cows.Giữ cho bạn sống lâu hơn.And keep you alive longer.Giấc ngủ tốt sẽ giúp bạn sống lâu hơn.Sleeping well helps keep you alive longer.Thời gian sống lâu hơn với 2* pin AAA lithium.Longer life time with 2*AAA lithium batteries.Và người lạc quan thì cũng sống lâu hơn.The optimist, of course, lives longer.Lừa sống lâu hơn vì nó hữu ích hơn..The donkey lives longer because he's more useful.Điều này chuyển thành bạn sống lâu hơn.This translates into you staying alive longer.Chúng ta cần phải sống lâu hơn đối thủ.”.You just have to stay on longer than the competitor.”.Nhờ có tôi, họ sẽ được sống lâu hơn.That because of me, they would be staying alive longer.Phụ nữ sống lâu hơn nhưng đàn ông đang bắt kịp.Women are living longer, but men continue to catch up.Việc xấu mà con người làm thường sống lâu hơn họ.The evil that men do lives long after them.Họ cũng sống lâu hơn nếu chẳng may ung thư quay trở lại.They also lived longer if the cancer returned.Tôi nghĩ rằng tôi sẽ có thể giữ chúng sống lâu hơn.But I guess these will keep me alive longer.Tuy nhiên, nếu đàn ông sống lâu hơn, họ cũng sẽ bị.However, if men live long enough, they too are at risk.Rượu vàcà phê có thể là chìa khóa để sống lâu hơn.Coffee and alcohol may be the key to long life.Nếu muốn sống lâu hơn, hãy lấy vợ thông minh.If you want to live a longer life, marry an intelligent woman.Những tiến bộ trong khoa học vày học đang giúp con người có thể sống lâu hơn.Advances in science and medicine are keeping people alive longer.Rất nhiều người sống lâu hơn 5 năm( và nhiều người được chữa khỏi).Many patients live much longer than 5-years(and are cured).Những người Đi Lễ Nhà Thờ thì Sống Lâu Hơn, một nghiên cứu mới cho thấy.People who go to church live LONGER, new study reveals.Và bản thân các nữ hoàng luôn sống lâu hơn bất kỳ con kiến thợ nào.And the uterus itself always lives longer than any worker ant.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1979, Thời gian: 0.0386

Xem thêm

giúp bạn sống lâu hơnhelp you live longersẽ sống lâu hơnwill live longerwill outliveare living longercó thể giúp bạn sống lâu hơncould help you live longermay help you live longercan help you live longerđang sống lâu hơnare living longercó thể sống lâu hơncan live longermay live longersống lâu hơn những ngườilive longer than those whochúng ta sống lâu hơnus live longerhọ sống lâu hơnthem live longercơ hội sống lâu hơnchances of living longerđã sống lâu hơnhad outlivedcó xu hướng sống lâu hơntend to live longer thansẽ giúp bạn sống lâu hơnwill help you live longercan help you live longermọi người sống lâu hơnpeople live longerbạn sẽ sống lâu hơnyou will live longerđang sống lâu hơn bao giờ hếtare living longer than everkhông sống lâu hơndon't live longer than

Từng chữ dịch

sốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawlâutrạng từlongsoonlâudanh từtimelâutính từoldlasthơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood S

Từ đồng nghĩa của Sống lâu hơn

sống thọ cuộc sống lâu dài thọ dài đời dài long life long cuộc sống lâu đời cuộc đời lâu dài tồn tại lâu sống lâu đời nhấtsống lâu hơn những người

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sống lâu hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Sống Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì