Lọt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɔ̰ʔt˨˩ | lɔ̰k˨˨ | lɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɔt˨˨ | lɔ̰t˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 突: đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 津: lọt, tân, lụt
- 𠷈: loát, trót, lọt
- 律: luật, lót, rụt, sụt, sốt, suốt, trót, trốt, lọt, rọt, trút, rút, luốt, trụt
- 𢯰: rót, lọt, trút, rút, luốt, lột
- 𢫫: rót, lọt, thụt, tướt, tụt, tuột, trút, lột
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- lót
- lột
- lốt
- lợt
Động từ
[sửa]lọt
- Qua được chỗ hở, chỗ trống. Gió lọt qua khe cửa. Ánh sáng lọt vào phòng tối. Không chui lọt. Đầu xuôi đuôi lọt. (tục ngữ)
- Đưa được hẳn vào lòng hẹp của vật. Chân không lọt giầy. Xếp lọt vào hộp.
- Qua được chỗ hiểm nghèo, khó khăn. Cháu thi lọt được vào vòng ba. Lọt vào chung kết. Lọt vào căn cứ địch.
- Lộ ra ngoài trong khi muốn giữ kín. Có tin lọt ra ngoài họ mới biết. Không nên để lọt chuyện này.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Thích Từ Lọt
-
Nghĩa Của Từ Lọt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lọt" - Là Gì?
-
Lọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Lọt Thọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lọt Chọt Là Gì
-
Nhặt Nhạnh Chữ Nghĩa. - PN-Hiệp
-
Nghĩa Của Từ Lọt Vào Bằng Tiếng Việt
-
Nói Ngọt, Lọt đến Xương - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam
-
Giải Thích ý Nghĩa đầu Xuôi đuôi Lọt Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lọt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Từ Ngữ In đậm Trong Những Câu Sau Có ý Nghĩa Hoán Dụ. Em Hãy ...
-
Tạp Chất Lọt Vào Vắc Xin ở Nhật Bản Từ Dây Chuyền đóng Lọ
-
1. Các Từ Ngữ In đậm Trong Những Câu Sau Có Nghĩa Hoàn Dụ. Em ...