Nghĩa Của Từ Lọt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
qua được chỗ hở, chỗ trống nhỏ để vào bên trong
ánh đèn lọt qua khe liếp lỗ nhỏ, chui không lọt để cơ hội lọt vào tay người khácđưa được, cho được hẳn vào bên trong một vật có lòng hẹp
cho lọt qua cổ chai bản làng nằm lọt giữa các vách núiqua được chỗ khó khăn, thường bằng mưu mẹo, tài trí
lọt qua những tuyến hào của địch lọt vào vòng chung kết đầu xuôi đuôi lọt (tng)lộ ra ngoài, mặc dầu được giữ bí mật
chuyện kín lọt ra ngoàirơi vào chỗ nguy hiểm đã được bố trí sẵn
bị lọt vào ổ phục kích của địch tên cướp bị lọt vào bẫy Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%8Dt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Lọt
-
Lọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lọt" - Là Gì?
-
Lọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Lọt Thọt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lọt Chọt Là Gì
-
Nhặt Nhạnh Chữ Nghĩa. - PN-Hiệp
-
Nghĩa Của Từ Lọt Vào Bằng Tiếng Việt
-
Nói Ngọt, Lọt đến Xương - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam
-
Giải Thích ý Nghĩa đầu Xuôi đuôi Lọt Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lọt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Từ Ngữ In đậm Trong Những Câu Sau Có ý Nghĩa Hoán Dụ. Em Hãy ...
-
Tạp Chất Lọt Vào Vắc Xin ở Nhật Bản Từ Dây Chuyền đóng Lọ
-
1. Các Từ Ngữ In đậm Trong Những Câu Sau Có Nghĩa Hoàn Dụ. Em ...