LÚA NẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LÚA NẾP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lúa nếpsticky ricegạo nếpcơm nếplúa nếp
Ví dụ về việc sử dụng Lúa nếp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lúadanh từricepaddygrainwheatcornnếptính từglutinousstickyfinenếpdanh từfoldslines lúa mì và ngôlụa thôTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lúa nếp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bông Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bông Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
"bông (lúa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bông Lúa (TIẾNG VIỆT) - The Ear Of Corn (TIẾNG ANH)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bông Lúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "bông (lúa)" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ: Rice-paddies
-
Rice-field Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY LÚA MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cánh đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Bông - Wiktionary Tiếng Việt