Rice-field Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ rice-field tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | rice-field (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rice-fieldBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rice-field tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rice-field trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rice-field tiếng Anh nghĩa là gì.
rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/* danh từ- bông lúa
Thuật ngữ liên quan tới rice-field
- fidelity tiếng Anh là gì?
- enravishment tiếng Anh là gì?
- lightweight tiếng Anh là gì?
- sufferer tiếng Anh là gì?
- impacting tiếng Anh là gì?
- deplored tiếng Anh là gì?
- mandates tiếng Anh là gì?
- evolved tiếng Anh là gì?
- terrified tiếng Anh là gì?
- logon file tiếng Anh là gì?
- doxy tiếng Anh là gì?
- hackmatack tiếng Anh là gì?
- ah tiếng Anh là gì?
- prowled tiếng Anh là gì?
- synonym tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rice-field trong tiếng Anh
rice-field có nghĩa là: rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/* danh từ- bông lúa
Đây là cách dùng rice-field tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rice-field tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais tiếng Anh là gì?pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/-paddies) /'rais tiếng Anh là gì?pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/* danh từ- bông lúa
Từ khóa » Bông Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bông Lúa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bông Lúa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
"bông (lúa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bông Lúa (TIẾNG VIỆT) - The Ear Of Corn (TIẾNG ANH)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bông Lúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "bông (lúa)" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ: Rice-paddies
-
LÚA MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÂY LÚA MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cánh đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
LÚA NẾP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bông - Wiktionary Tiếng Việt