Lucky

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. lucky
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
lucky Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucky Phát âm : /'lʌki/

+ tính từ

  • đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
    • you are a lucky dog! anh vận đỏ thật!
    • lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
  • đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
    • a lucky day một ngày may mắn
  • may mà đúng, may mà được
    • a lucky guess một câu đoán may mà đúng
    • a lucky shot một phát súng may mà tin

+ danh từ, (từ lóng)

  • to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  golden favorable favourable prosperous
  • Từ trái nghĩa:  unlucky luckless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucky"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lucky" lac lace lack lackey lacy lake lakh lazy leak leaky more...
  • Những từ có chứa "lucky" happy-go-lucky lucky plucky unlucky
  • Những từ có chứa "lucky" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hạnh ngộ đào hoa tốt số gặp may cát nhật may mắn hên đỏ may
Lượt xem: 2058 Từ vừa tra + lucky : đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúcyou are a lucky dog! anh vận đỏ thật!lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!

Từ khóa » Chữ Lucky Có Nghĩa Là Gì