Lucky
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- lucky
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
- you are a lucky dog! anh vận đỏ thật!
- lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
- a lucky day một ngày may mắn
- may mà đúng, may mà được
- a lucky guess một câu đoán may mà đúng
- a lucky shot một phát súng may mà tin
+ danh từ, (từ lóng)
- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
- Từ đồng nghĩa: golden favorable favourable prosperous
- Từ trái nghĩa: unlucky luckless
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lucky": lac lace lack lackey lacy lake lakh lazy leak leaky more...
- Những từ có chứa "lucky": happy-go-lucky lucky plucky unlucky
- Những từ có chứa "lucky" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hạnh ngộ đào hoa tốt số gặp may cát nhật may mắn hên đỏ may
Từ khóa » Chữ Lucky Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Lucky - Từ điển Anh - Việt
-
LUCKY Là Gì? -định Nghĩa LUCKY | Viết Tắt Finder
-
Ý Nghĩa Của Tên Lucky
-
Lucky Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LUCKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lucky - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Lucky – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
-
Nghĩa Của Từ Lucky, Từ Lucky Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
LUCKY GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
50 Cách để Nói Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh - E-talk
-
Good Luck Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Lucky" | HiNative
-
Lucky Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt