Nghĩa Của Từ Lucky - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'lʌki/
Thông dụng
Tính từ
Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
a lucky day một ngày may mắnMay mà đúng, may mà được
a lucky guess một câu đoán may mà đúng to thank one's lucky star cảm thấy mình may mắn you should be so lucky có thể điều mong ước của anh sẽ không thànhTo strike (it) lucky
Gặp may
Danh từ, (từ lóng)
To cut ( make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
advantageous , adventitious , all systems go , auspicious , beneficial , benign , blessed , charmed , coming up roses , everything going , favored , felicitous , fortuitous , getting a break , golden , happy , hit it big , holding aces , hopeful , hot * , in the groove , into something , on a roll * , on a streak , promising , propitious , prosperous , providential , serendipitous , striking it rich , successful , timely , well , fortunate , canny , favorable , opportuneTừ trái nghĩa
adjective
bad , inopportune , unfortunate , unlucky , unpropitious , unsuccessful Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lucky »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chữ Lucky Có Nghĩa Là Gì
-
LUCKY Là Gì? -định Nghĩa LUCKY | Viết Tắt Finder
-
Ý Nghĩa Của Tên Lucky
-
Lucky Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
LUCKY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lucky
-
Lucky - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Lucky – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
-
Nghĩa Của Từ Lucky, Từ Lucky Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
LUCKY GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
50 Cách để Nói Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh - E-talk
-
Good Luck Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Lucky" | HiNative
-
Lucky Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt