LUÔN TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " LUÔN TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC " in English? luôn tiến về phía trướcalways moving forwardkeep moving forwardalways moves forward

Examples of using Luôn tiến về phía trước in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi luôn tiến về phía trước!We're Always Moving Forward!Họ không đồng ý thời gian phải luôn tiến về phía trước.They do not agree that time must always move forward.Tôi sẽ luôn tiến về phía trước với cái đầu ngẩng cao.I will go forward with my head up high.Tin vào bản thân và luôn tiến về phía trước.Believe in yourself and always go forward.Tôi sẽ luôn tiến về phía trước với cái đầu ngẩng cao.I'm just going forward with my head held high.Luôn thử cái mới, luôn tiến về phía trước.Always trying something new, always moving forward.Tập thể vẫn vậy, mạnh mẽ, đầy bản sắc và luôn tiến về phía trước.The team is powerful, full of identity and always moving forward.Chúng ta phải luôn tiến về phía trước, mở những cánh cửa mới….We keep moving forward, opening up new doors and.Tôi hi vọngbạn sẽ lựa chọn đúng và luôn tiến về phía trước.I hope you get the right support and continue moving forward.Họ luôn tiến về phía trước, tiếp tục tìm kiếm niềm hân hoan vui mừng với Thiên Chúa.They are always advancing, seeking after the joy of being with the Lord.Nó đẩy chúng ta tiến lên, luôn tiến về phía trước”, ngài nói.It pushes us to go forward, always forward,” he said.Họ không ngại thay đổi hướng đi của mình nhưng họ luôn tiến về phía trước.They are not afraid to change their course but they always move forward.Anh ta giống như một con chuồn chuồn,anh ta luôn tiến về phía trước, anh ta không bao giờ quay trở lại.He is like a dragonfly, he always moves forward, he never moves back.Đó cũng là lýdo tại sao chúng ta cần phải luôn tiến về phía trước.Which is why we have got to always be moving forward.Hào quang của y học là nó luôn tiến về phía trước, và luôn luôn có thêm nhiều điều để học.The glory of medicine is that it is constantly moving forward, that there is always more to learn.Tất cả chúng ta đều cần một người có thể đẩy ta luôn tiến về phía trước.We all need someone who will challenge us to keep pushing forward.Chiếc xe luôn tiến về phía trước mà không cần nút điều khiển, đây là điểm khác lạ của Summer Catchers so với nhiều tựa game khác.The car always moves forward without a control button, which is the difference of Summer Catchers compared to many other games.Quan trọng làphải tập trung vào những điều tích cực và luôn tiến về phía trước.We should always focus on the positive things and keep moving forward.Nhân vật Bubbled của người chơi luôn tiến về phía trước, vì vậy người chơi phải vươn tay ra để nắm lấy cột điện và xoay quanh chúng, thay đổi hướng của cô.The player character Bubbles is always moving forward, so players must stretch out her hands to grab poles and spin around them, changing her direction.Có thể họ sẽ phải thay đổi hướng đi của mình, nhưng sẽ luôn tiến về phía trước.Maybe they will have to change its direction, but always moving forward.Với phương châm không ngừng cải tiến, luôn tiến về phía trước dựa trên nền tảng làm giàu vững mạnh và vươn xa tầm quốc tế, chúng tôi đã và đang cung cấp các sản phẩm, hệ thống và dịch vụ đa dạng như.With the motto of constantly improving, always moving forward based on a strong enrichment foundation and reaching international reach, we have been providing diverse products, systems and services such as.Cho dù là chuyện tốt đẹp hay xui rủi xuất hiện, bạn cần phải luôn tiến về phía trước.No matter what happens, good or bad, you have to keep moving forward.Đó là cách duy nhất để đảmbảo cuộc hôn nhân của bạn luôn tiến về phía trước và nó là vì lợi ích của đội bóng.It is the only way to ensure your marriage keeps moving forward and It's for the good of the team.Tôi thích chúng vì đó là nhừng tạo vật độc lập,chúng oai vệ và luôn tiến về phía trước.I like them because they are very independent creatures,they are majestic and they always move forward.Giống như Woody Allen đã nói“ Xây dựng một mối quan hệ giống như con cá mập, phải luôn tiến về phía trước nếu không muốn bị tiêu diệt.”.Woody Allen, mused that a relationship“ is like a shark, it has to keep moving forward or it dies.”.Phần lớn các võ sĩ chỉ tập luyện cho một kèo phải hoặc bên trái vì vậy chỉ có chân trái hoặcchân phải luôn tiến về phía trước.The vast majority of boxers train only in a left lead or a right lead, so either the left foot is always forward,or the right foot is always forward.Đặc biệt, bạnkhông thể tự do điều khiển khối cầu di chuyển bởi nó luôn tiến về phía trước cho dù bạn có muốn hay không.In particular,you can not freely control the sphere moving because it always moves forward whether you want it or not.Trong 134 năm qua, Movado là một thương hiệu đang chuyển động- luôn thay đổi,luôn đổi mới, luôn tiến về phía trước.Over the past 134 years, Movado has been a brand in motion- always changing,always innovating, always moving forward….Bất kỳ điều gì xảy ra xung quanh bạn, hãy nhớ rằng, dù đó là điều gì, bạn luôn tiến về phía trước, và không có gi ngăn cản bạn đạt Thăng hoa.Regardless of what happens around you bear in mind that your own progress continues to go forward, and nothing will stop you reaching Ascension.Tuy nhiên, cô tiết lộ rằng vai diễn này rất khó và đầy thử thách:“ Nhớ lại, tôi đã lo lắng rất nhiều về cáchkhắc họa một nhân vật luôn tiến về phía trước dù tình huống có khó khăn như thế nào".However, she revealed that the role hadn't been an easy one to play,recalling,“I worried a lot about how to portray a character who keeps moving forward through many different difficult situations.”.Display more examples Results: 299, Time: 0.0183

Word-for-word translation

luônadverbalwaysconsistentlyconstantlyinvariablyluônverbbetiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedphíanounsidepartmifrontphíaadverbbacktrướcprepositionbeforetrướcadverbagotrướcadjectivepreviousfirstprior luôn thửluôn tiếp tục

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English luôn tiến về phía trước Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiến Về Phía Trước In English