tiến về phía trước in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Hầu hết mọi người không ngần ngại đồng ý rằng thời gian luôn tiến về phía trước . Most people have no trouble agreeing that time moves forward . GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LUÔN TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LUÔN TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC" ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC VÀ ĐƯA" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tiến về phía trước' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'về phía trước' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tiến về phía trước" into English. Human translations with examples: ahead, onward!, overview, go ahead, go forward, eyes front!, ...
Xem chi tiết »
Learn tiến về phía trước in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover tiến về phía trước meaning and improve ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiến về phía trước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · forward translate: tiến về phía trước, gần hay tại mặt trước, về phía trước, hướng về tương lai, tiền đạo, gửi (lá…
Xem chi tiết »
“To gain ground” đơn giản có nghĩa là đi về phía trước và đạt được sự tiến bộ. Ví dụ: After several months of implementing our new marketing strategies, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tiến về phía trước" trong Anh. Tag: đẩy về phía trước tiếng anh là gì. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có ...
Xem chi tiết »
(English Below) HÃY TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC - THÀNH CÔNG SẼ CHỜ ĐÓN BẠN Động lực thúc đẩy quan trọng nhất để bạn vượt qua thử thách là tiếp tục tiến về phía...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? tiến về phía trước. See a translation · Report copyright infringement. Answers. Close. modal image.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiến Về Phía Trước In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiến về phía trước in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu