TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC VÀ ĐƯA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC VÀ ĐƯA " in English? tiến về phía trước vàforward andmove forward andmoving forward andgo ahead andahead andđưatakeputgivegetinclusion
Examples of using Tiến về phía trước và đưa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedphíanounsidepartmifrontphíaadverbbacktrướcprepositionbeforetrướcadverbagotrướcadjectivepreviousfirstpriorvàand thea andand thatin , andvàadverbthen tiến về phía bắctiến về phía namTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiến về phía trước và đưa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiến Về Phía Trước In English
-
Tiến Về Phía Trước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
• Tiến Về Phía Trước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LUÔN TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC - Translation In English
-
VỀ PHÍA TRƯỚC - Translation In English
-
Results For Tiến Về Phía Trước Translation From Vietnamese To English
-
Tiến Về Phía Trước - In Different Languages
-
TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Forward | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
8 Thành Ngữ Về “PROGRESS” - Direct English Saigon
-
TIẾN VỀ PHÍA TRƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng ... - MarvelVietnam
-
More Content - Facebook
-
How Do You Say "tiến Về Phía Trước" In English (US)? | HiNative